ielts_writing_-_paraphrase

80 cụm từ Paraphrase thường gặp trong IELTS Writing Task 1 & 2

I. 30 cụm từ paraphrase thường gặp trong IELTS Writing Task 1

Dưới đây là 30 cụm từ paraphrase thường gặp trong IELTS Writing Task 1 theo chủ đề như: Số lượng/ số liệu; Thời gian; Nhóm tuổi; Phương tiện giao thông; Chi tiêu; Doanh thu và Sản xuất. Tham khảo ngay những cụm từ paraphrase thường gặp trong IELTS Writing Task 1 để bạn dễ dàng chinh phục được điểm số 7.0 trong bài thi Writing thực chiến.

Đọc thêm: IELTS Speaking Part 1 – HOUSEWORK (Vocabulary + Sample Answer)

1. Cụm từ paraphrase về số lượng/ số liệu

  • The number of …: Số lượng của + Danh từ đếm được số nhiều
  • The quantity of …: Số lượng của + Danh từ đếm được số nhiều
  • The amount of: Số lượng của + Danh từ không đếm được
  • The percentage of …: Phần trăm của …
  • The proportion of …: Tỷ lệ của …
  • The figure for …: Số liệu của …

2. Cụm từ paraphrase về thời gian

  • During the period between A and B: Trong khoảng thời gian từ A đến B
  • Within three years from A to B: Trong ba năm từ A đến B
  • Over a period of 17 years: Trong khoảng thời gian 17 năm
  • During the researched/ observed period: Trong giai đoạn được nghiên cứu/khảo sát
  • At the beginning/ end of the period shown: Đầu/cuối giai đoạn đã cho
  •  Every day = each day = per day = daily = on a daily basis

Đọc thêm: IELTS Speaking – FESTIVALS (Vocabulary + Sample Answer)

3. Cụm từ paraphrase về nhóm tuổi

  •  People in the age range of A to B: Những người trong độ tuổi từ A đến B
  •  People in their fifties: Những người trong độ tuổi 50
  •  People aged A to B: Những người độ tuổi A đến B
  •  People fall into the A to B age group: Những người rơi vào nhóm tuổi A đến B
  •  Between A and B years old: Khoảng A đến B tuổi
  •  A – to B -year-olds: Những người khoảng A đến B tuổi

4. Cụm từ paraphrase về phương tiện giao thông

  •  Forms of transport= means of transport= modes of transport= different forms of transport: các phương tiện giao thông
  •  People who own/have/possess a car = People with car: Những người sở hữu ô tô
  •  People who commute by car = People who drive to work = Car users: Những người lái xe đi làm
  •  Train passengers/ users/ commuters: Người đi/sử dụng tàu

5. Cụm từ paraphrase về chi tiêu

  •  Danh từ (Noun): Spending on X = Expenditure on X = The amount of money spent on X: Chi tiêu dành cho
  •  Động từ chủ động (active verb): spend on= use their money on: chi tiêu dành cho
  •   Động từ bị động (passive verb): be spent on = be allocated for = be used for = be expended = be paid out: được chi tiêu (cho)

6. Cụm từ paraphrase về doanh thu

  •  Danh từ (Noun): sales = turnover : doanh thu
  •  Động từ (Verb): earn = obtain = gain = make: thu được từ …

7. Cụm từ paraphrase về sản xuất

  •  Danh từ (Noun): production = manufacture=  generation: sự sản xuất
  •  The amount/number of X produced = The amount/number of X made by…/ the amount of X manufactured: Số lượng X được sản xuất (bởi)
  •  Động từ (Verb): to produce = to make = to manufacture: sản xuất

II. 50 cụm từ paraphrase thường gặp trong IELTS Writing Task 2

Chắc chắn, để có thể đạt được band điểm 7.0, thí sinh cần làm thật tốt đề thi IELTS Writing Task 2. Với mong muốn hỗ trợ học viên chinh phục được điểm số cao, dưới đây là 50 cụm từ paraphrase thường gặp trong IELTS Writing Task 2.

Nhóm nghĩa  Từ band thấp  Từ band 7 Nghĩa
1 Tính từ chỉ tính chất/ cảm xúc Good Effective Hiệu quả
2 Happy Delighted Vui vẻ
3 Bad Melancholy Buồn chán
4 Difficult Complex Phức tạp
5 Hard Arduous Khó khăn
6 Surprised Startled Ngạc nhiên
7 Mad Short-tempered Nóng giận
8 Cheap Affordable Giá cả phải chăng
9 Expensive Exorbitant Đắt đỏ
10 Important Crucial Quan trọng
11 Possible Viable Khả thi
12 Serious Critical Nghiêm trọng
13 Negative Adverse Tiêu cực
14 Positive Beneficial Có ích
15 Disadvantageous Detrimental Có hại
16 Helpful Advantageous Hữu ích
17 Easy Effortless Dễ dàng
18 Big Considerable To lớn
19 Large (in number) Abundant Nhiều
20 Different Distinctive Khác biệt
21 Careful Meticulous Cẩn thận, tỉ mỉ
22 Correct Precise Chính xác
23 Clear Evident Rõ ràng
24 Động từ Deal with Tackle Giải quyết
25 Come up with Propose Đề xuất
26 Solve Address Giải quyết
27 Reduce Minimize Giảm thiểu
28 Lessen Alleviate Giảm thiểu
29 Weaken Mitigate Giảm thiểu
30 Citizen Dweller Người dân
31 Citizen Inhabitant Người dân
32 Advantage Merit Ưu điểm
33 Disadvantage Demerit Nhược điểm
34 Think Opine Suy nghĩ
35 Worsen Exacerbate Làm tệ đi
36 Support Advocate Ủng hộ
37 Understand Comprehend Hiểu
38 Know Perceive Nhận biết
39 Say Declare Nói, tuyên bố
40 Improve Enhance Cải thiện
41 Go to Get access to Tiếp cận với
42 Agree Acknowledge Đồng ý
43 Stop Cease Dừng lại
44 Danh từ Person Individual Cá nhân
45 Teenager Juvenile Thiếu niên
46 Adult Adolescent Người lớn
47 Criminal Convict Tội phạm
48 Reason Rationale Lý do
49 Plenty Plethora Nhiều
50 Trạng từ However Nonetheless Tuy nhiên

Đọc thêm: 100 Idioms – Thành ngữ được dùng nhiều nhất trong IELTS

III. Lời Kết

Trên đây là 80 cụm từ paraphrase thường gặp trong IELTS Writing Task 1 & 2 phù hợp với band điểm 7.0. Vậy nên, hãy nắm rõ những cụm từ paraphrase này để bạn dễ dàng chinh phục được điểm số thật cao trong kỹ năng Writing.

0 Reviews

Write a Review

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *