![tieng-anh-chuyen-nganh-oto](https://ipenenglish.vn/wp-content/uploads/2022/05/tieng-anh-chuyen-nganh-oto.jpg)
Mục lục
- 1 235+ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô bạn nhất định phải biết
- 1.1 1. Tại Sao Phải Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô?
- 1.1.1 Các tài liệu chuyên ngành ô tô đều sử dụng tiếng Anh
- 1.1.2 Học tiếng Anh chuyên ngành ô tô để sử dụng thiết bị thành thạo
- 1.1.3 Biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm không đáng có
- 1.1.4 Thăng tiến trong công việc
- 1.1.5 >>> Xem thêm: Làm thế nào để luyện nói tiếng Anh như người bản xứ?
- 1.2 2. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
- 1.3 3. Các Trang Web Uy Tín Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
- 1.4 4. Top 4 Quyển Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
- 1.4.1 a. English for the Automobile Industry
- 1.4.2 b. Special English for Automobile Engineering
- 1.4.3 c. English for Automobile and Machine Design Technology
- 1.4.4 d. Sách Automobile Engineering
- 1.4.5 >>> Xem thêm: Các Quy Tắc Về Ngữ Điệu Trong Tiếng Anh Để Giao Tiếp Hay
- 1.4.6 0 Reviews
- 1.4.7 Write a Review
- 1.1 1. Tại Sao Phải Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô?
235+ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô bạn nhất định phải biết
Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây cùng với nhiều ngành kỹ thuật khác. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về ngành này hay chỉ đơn giản là đam mê những chiếc xe 4 bánh, đừng bỏ qua bài viết này để biết thêm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô cực đỉnh và các tài liệu ngành thú vị không nên bỏ qua. Đọc tiếp nhé!
1. Tại Sao Phải Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô?
Chuyên ngành ô tô là chuyên ngành đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và kiến thức ngành cực tốt. Theo đuổi ngành này, dù bạn mới chỉ đang là sinh viên, kỹ thuật viên, quản đốc,… bạn cũng cần biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô.
-
Các tài liệu chuyên ngành ô tô đều sử dụng tiếng Anh
Các tài liệu về chuyên ngành ô tô hiện nay hầu hết đều được dịch từ tư liệu nước ngoài với các thông số, thông tin kỹ thuật hoàn toàn bằng tiếng Anh. Để hiểu ý nghĩa thực sự của những tài liệu này, bạn cần có tiếng Anh chuyên ngành để hiểu đúng những thông số cần thiết.
-
Học tiếng Anh chuyên ngành ô tô để sử dụng thiết bị thành thạo
Các bộ phận, hệ thống đặc biệt trên các dòng xe mới hiện nay đều cực kỳ phức tạp, cần có các dụng cụ, máy móc hiện đại mới có thể đo đạc chính xác. Hiện nay, hầu hết các dụng cụ, máy móc này đều sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ vận hành. Vì thế, biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng máy móc một cách dễ dàng mà không tốn thời gian.
-
Biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm không đáng có
Tất cả mọi tài liệu, thông tin hướng dẫn, máy móc, thiết bị đều hiển thị bằng tiếng Anh. Nếu không biết tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ khó tránh khỏi hiểu sai các mã lệnh. Đặc biệt, với những sinh viên mới ra trường chưa có nhiều kinh nghiệm, không biết tiếng Anh sẽ khiến bạn mắc những lỗi sai rất cơ bản.
-
Thăng tiến trong công việc
Trong bất kỳ ngành nghề nào, không chỉ trong lĩnh vực Cơ khí hay Ô tô, biết tiếng Anh là bạn đã có nhiều lợi thế hơn so với đồng nghiệp cùng ngành. Biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô, bạn sẽ có thêm nhiều cơ hội đọc tài liệu nước ngoài, mở rộng kiến thức và thích nghi với công nghệ mới dễ dàng. Kiến thức càng nhiều, trình độ được nâng cao, bạn sẽ có thêm nhiều cơ hội trong công việc.
>>> Xem thêm: Làm thế nào để luyện nói tiếng Anh như người bản xứ?
2. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô vô cùng đa dạng, phong phú được chia thành nhiều nhánh khác nhau. Trong phần này, IPEN ENGLISH sẽ gửi đến các bạn một số từ vựng chuyên ngành nổi bật và cơ bản nhất. Nếu có nhu cầu biết thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, bạn có thể tham khảo thêm ở các nguồn tài liệu sẽ được đề cập trong phần sau nhé.
Các loại xe ô tô
- Car /kɑ:/: ô tô nói chúng
- Van /væn/: Xe tải nhỏ
- Cab /kæb/: taxi
- Tram /træm/: xe điện
- Minicab /’minikæb/: Taxi đặt qua tổng đài
- Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động
- Universal /ju:ni’və:sl/: loại Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài và gắn liền với khoang hành lý
- Cabriolet /kæbriou’lei/: Xe 2 cửa mui trần
- Pick-up: Xe bán tải
- Sedan /si’dæn/: Xe hơi 4 chỗ ngồi, 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
- Roadster /’roudstə/: dòng xe hai cửa, mui trần, có 2 chỗ ngồi.
- Concept Car /’kɔnsept kɑ:/: các mẫu xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất, chưa chính thức bán ra thị trường
- Minivan /’mini væn/: dòng xe có ca-bin kéo dài và không có cốp sau, có thể có từ 6 – 8 chỗ ngồi.
Cấu tạo các bộ phận của ô tô bằng tiếng Anh - Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
- Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
- Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
- Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
- Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
- Tire /tʌɪə/: lốp xe
- Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
- Hood /hʊd/: mui xe
- Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
- Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
- Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
- Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
- Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
- Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
- Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
- Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
- Trunk /trʌŋk/: cốp xe
- Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
- Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
- Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
- License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
- Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
- Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
- Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
- Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
- jack /dʒæk/: cái kích
- Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
- Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
- Flare /flɛː/: đèn báo khói
- Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
- Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
- Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
- Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
- Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
- Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
- Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
- Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
- Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
- Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
- Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
- Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
- Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
- Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
- Gas /ɡas/: xăng
- Oil /ɔɪl/: dầu
- Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
- Air /ɛː/: khí
- Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
- Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
- Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
- Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
- Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
- Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
- Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
- Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
- Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
- Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
- Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
- Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
- Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
- Horn /hɔːn/: còi
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
- Vent /vent/: lỗ thông hơi
- Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
- Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
- CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
- Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
- Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
- Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
- Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
- Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
- Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
- Brake: /breɪk/ phanh
- Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
- Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
- Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
- Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
- Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
- Clutch /klʌtʃ/: côn
- Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
- Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
- Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
- Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
- Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
- Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
- Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
- Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
- Shield /ʃiːld/: khiên xe
- Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
- Wheel /wiːl/: bánh xe
- Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
- Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
- Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
- Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
- Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
- Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
- Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
- Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
- Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
- Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
- Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
- Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
- Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
- Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
- Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
- Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
- Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
- Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
- Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
- Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
- Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
- Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
- Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
- Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
- Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
- Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
- Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
- Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
- Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
- Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
- Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
- Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
- Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
- Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
- Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
- Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
- Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
- Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
- Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
- Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
- Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
- Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
- Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
- Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
- Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe
Các chữ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành ô tô
- Anti-lock Brake System (ABS): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động
- 4 Wheel drive (4 WD, 4×4): Dẫn động bốn bánh chủ động
- AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
- Brake Assist (ABS): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
- Adaptive Restrain Technology System (ARTS): Hệ thống kích hoạt túi khí khi xảy ra va chạm theo những thông số
- điện tử cài đặt trước
- Continuously Variable Transmission (CVT): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp
- Computer Active Technology Suspension (CATS): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành
- I4, I6: Dạng động cơ gồm 4 hoặc 6 xi-lanh, xếp thẳng hàng
- Air Conditioning (A/C): Hệ thống điều hòa không khí
- All Wheel Steering (AWS): Hệ thống lái cho cả bốn bánh
- Brake Horse Power (BHP): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
- Central Locking (C/L): Hệ thống khóa trung tâm
- Cruise Control (C/C): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc
- Electric Windows (E/W): Hệ thống cửa điện
- Electronic Stability Programme (ESP): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
- Electric Sunroof (ESR): Cửa nóc vận hành bằng điện
- Electric Door Mirrors (EDM): Hệ thống gương điện
- Factory Fitted Sunroof (FFSR): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
- Headlamp Wash/Wipe (HWW): Hệ thống làm sạch đèn pha
- Liquefied Petroleum Gas (LPG): Khí hóa lỏng
- Limited Slip Differential (LSD): Hệ thống chống trượt của vi sai
- Long Wheelbase (LWB): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
- Power Assisted Steering (PAS): Trợ lực lái
- Rear Wheel Drive (RWD): Hệ thống dẫn động cầu sau
- Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
- Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
- Satellite navigation (sat nav): định vị vệ tinh
Một số thuật ngữ chuyên nghiệp khác
- Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
- Pulleyl: Puli
- Fan belt: Dây đai
- Water pump: Bơm nước
- Fan: Quạt gió
- Alternator: Máy phát điện
- Valve spring: Lò xo van
- Valve Cover: Nắp đậy xupap
- Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
- Cylinder Head: Nắp quy lát
- Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
- Instake Manifold: Cổ hút
- Intake Pipe: Đường ống nạp
- Intercooler: Két làm mát không khí.
- Motor Mount: Cao su chân máy
- Charge Pipe: Ống nạp
- Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải.
- Tubocharge: Tuabin khí nạp.
- Down Pipe: Ống xả
- Distributor: Bộ denco
- Pistons: Pit tông
- Valves: Xu páp
- Mirrors: Gương chiếu hậu
- Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
- Tail Lights: Đèn sau
- Step Bumpers: Cản sau
- A/C Condensers: Dàn nóng
- Doors: Cửa hông
- Radiators: Két nước
- Fenders: ốp hông
- Headlights: đèn đầu
- Bumpers: Cản trước
- Grilles: Ga lăng
- Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
- Header & Nose Panels: Khung ga lăng
- Hoods: Nắp capo
- Brakes: Phanh
- Steering system: Hệ thống lái
- Ignition System: Hệ thống đánh lửa
- Engine Components: Linh kiện trong động cơ.
- Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.
- Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
- Braking System: Hệ thống phanh.
- Safety System: Hệ thống an toàn.
- AC System: Hệ thống điều hòa
- Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
- Suspension System: Hệ thống treo
- Electrical System: Hệ thống điện
- Starting System: Hệ thống khởi động
- Transmission System: Hệ thống hộp số
- Exhaust System: Hệ thống khí thải.
- Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
- Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử
- Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.
- Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )
- Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
- Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa
- Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.
- Reversible Seat Belt Pretensioner: Bộ căng dây đai
- Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi
- Closing Velocity Sensor: Cảm biến
- Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe
- Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước.
- Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
- Camera System: Hệ thống camera
- Front Camera System: Hệ thống camera trước.
- Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
3. Các Trang Web Uy Tín Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
Để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô và tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích về ngành, dưới đây là 5 địa chỉ web mà bạn không nên bỏ qua.
a. Automotive News
Đối với những ai có đam mê với chuyên ngành ô tô, Automotive News là một cái tên không thể bỏ qua. Tại đây cung cấp chủ yếu là các blog, tin tức, bài báo liên quan tới lĩnh vực ô tô. Kể từ khi thành lập năm 1996 tới nay, trang web này vẫn luôn là trang tin hàng đầu về ngành công nghiệp ô tô.
Automotive News luôn đăng tải những tin tức thời sự nhất về ô tô với các định dạng phong phú như văn bản, ảnh, video, animation,… Trang web sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích về chuyên ngành ô tô.
b. Automotive World
Cũng giống như Automotive News, Automotive World là trang tin có tuổi đời lâu năm chuyên cung cấp các thông tin, bài phân tích, nghiên cứu về chuyên ngành ô tô. Trang web có giao diện khá thân thiện, dễ sử dụng. Tại đây, bạn có thể thỏa sức tìm kiếm chủ đề mình yêu thích, cập nhật thông tin mới nhất và nâng trình tiếng Anh chuyên ngành ô tô.
4. Top 4 Quyển Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô
Ngoài các trang web chuyên đăng tải tin tức, kiến thức mới nhất về chuyên ngành ô tô, dưới đây là 3 cuốn sách về tiếng Anh chuyên ngành ô tô lý tưởng dành cho bạn nếu bạn đang muốn tìm hiểu và nghiên cứu chuyên sâu.
a. English for the Automobile Industry
Đây là giáo trình tiếng Anh về ngành Công nghiệp Ô tô do Oxford Business English xuất bản. Cuốn sách này sẽ vô cùng có ích với những ai đang muốn cải thiện giao tiếp với khách hàng, đồng nghiệp, đối tác.
Cuốn sách tổng hợp thông tin khá đầy đủ và chuyên nghiệp. Tuy vậy, nội dung cuốn sách vẫn có những từ vựng chuyên ngành khá phức tạp nên sẽ phù hơp với người có trình độ tiếng Anh khá.
b. Special English for Automobile Engineering
Special English for Automobile Engineering là một phiên bản “dễ nhằn” hơn so với English for the Automobile Industry. Cuốn sách không chỉ cung cấp cho bạn kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô phong phú mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại xe cũng như cách chúng vận hành. Cuốn sách có cả bản dịch tiếng Việt nên bạn có thể đọc và tìm hiểu dễ dàng hơn.
c. English for Automobile and Machine Design Technology
Đây là cuốn sách về chuyên ngành ô tô của tác giả người Việt Lê Thảo Loan được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh. English for Automobile and Machine Design Technology được đánh giá là phù hợp với người có trình độ tiếng Anh khá do nội dung bên trong cũng bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn hơi phức tạp. Cuốn sách này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ các kiến thức về công nghệ ô tô cũng như chế tạo máy.
d. Sách Automobile Engineering
Quyển Automobile Engineering tổng hợp đầy đủ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về lĩnh vực cơ khí ô tô. Đây là cuốn sách khá phù hợp với các bạn sinh viên mới ra trường, đang có nhu cầu muốn học hỏi và nghiên cứu chuyên sâu về ngành.
Automobile Engineering sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông qua những hình ảnh minh họa rất chi tiết. Cách học này giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và dễ dàng áp dụng vào thực tế hơn.
Trên đây là tổng hợp hơn 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô và các tài liệu thú vị bạn không nên bỏ qua nếu muốn tìm hiểu về ngành này. Như đã đề cập ở trên, nếu bạn đang tìm hiểu hay theo học chuyên ngành ô tô, biết tiếng Anh chuyên ngành sẽ mang tới cho bạn nhiều lợi thế trong công việc và học tập.
Nếu bạn chỉ đơn giản muốn tìm hiểu ngành này vì đam mê, hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kha khá vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô.