tieng-anh-chuyen-nganh-oto

235+ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô bạn nhất định phải biết

Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây cùng với nhiều ngành kỹ thuật khác. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về ngành này hay chỉ đơn giản là đam mê những chiếc xe 4 bánh, đừng bỏ qua bài viết này để biết thêm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô cực đỉnh và các tài liệu ngành thú vị không nên bỏ qua. Đọc tiếp nhé!

1. Tại Sao Phải Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô?

Chuyên ngành ô tô là chuyên ngành đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và kiến thức ngành cực tốt. Theo đuổi ngành này, dù bạn mới chỉ đang là sinh viên, kỹ thuật viên, quản đốc,… bạn cũng cần biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô.

  • Các tài liệu chuyên ngành ô tô đều sử dụng tiếng Anh

Các tài liệu về chuyên ngành ô tô hiện nay hầu hết đều được dịch từ tư liệu nước ngoài với các thông số, thông tin kỹ thuật hoàn toàn bằng tiếng Anh. Để hiểu ý nghĩa thực sự của những tài liệu này, bạn cần có tiếng Anh chuyên ngành để hiểu đúng những thông số cần thiết.

  • Học tiếng Anh chuyên ngành ô tô để sử dụng thiết bị thành thạo

Các bộ phận, hệ thống đặc biệt trên các dòng xe mới hiện nay đều cực kỳ phức tạp, cần có các dụng cụ, máy móc hiện đại mới có thể đo đạc chính xác. Hiện nay, hầu hết các dụng cụ, máy móc này đều sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ vận hành. Vì thế, biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng máy móc một cách dễ dàng mà không tốn thời gian.

  • Biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm không đáng có

Tất cả mọi tài liệu, thông tin hướng dẫn, máy móc, thiết bị đều hiển thị bằng tiếng Anh. Nếu không biết tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ khó tránh khỏi hiểu sai các mã lệnh. Đặc biệt, với những sinh viên mới ra trường chưa có nhiều kinh nghiệm, không biết tiếng Anh sẽ khiến bạn mắc những lỗi sai rất cơ bản.

  • Thăng tiến trong công việc

Trong bất kỳ ngành nghề nào, không chỉ trong lĩnh vực Cơ khí hay Ô tô, biết tiếng Anh là bạn đã có nhiều lợi thế hơn so với đồng nghiệp cùng ngành. Biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô, bạn sẽ có thêm nhiều cơ hội đọc tài liệu nước ngoài, mở rộng kiến thức và thích nghi với công nghệ mới dễ dàng. Kiến thức càng nhiều, trình độ được nâng cao, bạn sẽ có thêm nhiều cơ hội trong công việc.

>>> Xem thêm: Làm thế nào để luyện nói tiếng Anh như người bản xứ?

2. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô vô cùng đa dạng, phong phú được chia thành nhiều nhánh khác nhau. Trong phần này, IPEN ENGLISH sẽ gửi đến các bạn một số từ vựng chuyên ngành nổi bật và cơ bản nhất. Nếu có nhu cầu biết thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, bạn có thể tham khảo thêm ở các nguồn tài liệu sẽ được đề cập trong phần sau nhé.

Các loại xe ô tô

  1. Car /kɑ:/: ô tô nói chúng
  2. Van /væn/: Xe tải nhỏ
  3. Cab /kæb/: taxi
  4. Tram /træm/: xe điện
  5. Minicab /’minikæb/: Taxi đặt qua tổng đài
  6. Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động
  7. Universal /ju:ni’və:sl/: loại Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài và gắn liền với khoang hành lý
  8. Cabriolet /kæbriou’lei/: Xe 2 cửa mui trần
  9. Pick-up: Xe bán tải
  10. Sedan /si’dæn/: Xe hơi 4 chỗ ngồi, 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
  11. Roadster /’roudstə/: dòng xe hai cửa, mui trần, có 2 chỗ ngồi.
  12. Concept Car /’kɔnsept kɑ:/: các mẫu xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất, chưa chính thức bán ra thị trường
  13. Minivan /’mini væn/: dòng xe có ca-bin kéo dài và không có cốp sau, có thể có từ 6 – 8 chỗ ngồi.
    Cấu tạo các bộ phận của ô tô bằng tiếng Anh
  14. Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
  15. Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
  16. Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
  17. Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
  18. Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
  19. Tire /tʌɪə/: lốp xe
  20. Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
  21. Hood /hʊd/: mui xe
  22. Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
  23. Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
  24. Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
  25. Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
  26. Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
  27. Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
  28. Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
  29. Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
  30. Trunk /trʌŋk/: cốp xe
  31. Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
  32. Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  33. Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  34. License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
  35. Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
  36. Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
  37. Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
  38. Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
  39. jack /dʒæk/: cái kích
  40. Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
  41. Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
  42. Flare /flɛː/: đèn báo khói
  43. Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
  44. Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
  45. Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
  46. Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
  47. Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
  48. Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
  49. Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
  50. Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
  51. Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
  52. Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
  53. Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
  54. Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
  55. Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
  56. Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
  57. Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
  58. Gas /ɡas/: xăng
  59. Oil /ɔɪl/: dầu
  60. Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
  61. Air /ɛː/: khí
  62. Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
  63. Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
  64. Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
  65. Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
  66. Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
  67. Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
  68. Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
  69. Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
  70. Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
  71. Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
  72. Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
  73. Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
  74. Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
  75. Horn /hɔːn/: còi
  76. Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
  77. Vent /vent/: lỗ thông hơi
  78. Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
  79. Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
  80. CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
  81. Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
  82. Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
  83. Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
  84. Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
  85. Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
  86. Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
  87. Brake: /breɪk/ phanh
  88. Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
  89. Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
  90. Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
  91. Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
  92. Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
  93. Clutch /klʌtʃ/: côn
  94. Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
  95. Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
  96. Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
  97. Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
  98. Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
  99. Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
  100. Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
  101. Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
  102. Shield /ʃiːld/: khiên xe
  103. Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
  104. Wheel /wiːl/: bánh xe
  105. Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
  106. Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
  107. Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
  108. Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
  109. Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
  110. Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
  111. Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
  112. Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
  113. Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
  114. Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  115. Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  116. Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  117. Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  118. Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  119. Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  120. Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
  121. Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
  122. Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
  123. Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
  124. Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
  125. Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
  126. Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
  127. Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
  128. Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
  129. Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
  130. Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
  131. Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
  132. Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  133. Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  134. Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
  135. Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
  136. Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
  137. Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
  138. Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
  139. Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
  140. Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
  141. Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
  142. Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
  143. Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
  144. Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
  145. Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
  146. Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
  147. Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
  148. Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
  149. Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
  150. Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
  151. Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe

Tiếng anh chuyên ngành ô tô phần Ngoại thất

Các chữ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành ô tô

  1. Anti-lock Brake System (ABS): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động
  2. 4 Wheel drive (4 WD, 4×4): Dẫn động bốn bánh chủ động
  3. AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
  4. Brake Assist (ABS): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
  5. Adaptive Restrain Technology System (ARTS): Hệ thống kích hoạt túi khí khi xảy ra va chạm theo những thông số
  6. điện tử cài đặt trước
  7. Continuously Variable Transmission (CVT): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp
  8. Computer Active Technology Suspension (CATS): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành
  9. I4, I6: Dạng động cơ gồm 4 hoặc 6 xi-lanh, xếp thẳng hàng
  10. Air Conditioning (A/C): Hệ thống điều hòa không khí
  11. All Wheel Steering (AWS): Hệ thống lái cho cả bốn bánh
  12. Brake Horse Power (BHP): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
  13. Central Locking (C/L): Hệ thống khóa trung tâm
  14. Cruise Control (C/C): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc
  15. Electric Windows (E/W): Hệ thống cửa điện
  16. Electronic Stability Programme (ESP): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
  17. Electric Sunroof (ESR): Cửa nóc vận hành bằng điện
  18. Electric Door Mirrors (EDM): Hệ thống gương điện
  19. Factory Fitted Sunroof (FFSR): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
  20. Headlamp Wash/Wipe (HWW): Hệ thống làm sạch đèn pha
  21. Liquefied Petroleum Gas (LPG): Khí hóa lỏng
  22. Limited Slip Differential (LSD): Hệ thống chống trượt của vi sai
  23. Long Wheelbase (LWB): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
  24. Power Assisted Steering (PAS): Trợ lực lái
  25. Rear Wheel Drive (RWD): Hệ thống dẫn động cầu sau
  26. Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
  27. Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
  28. Satellite navigation (sat nav): định vị vệ tinh

Một số thuật ngữ chuyên nghiệp khác

  1. Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
  2. Pulleyl: Puli
  3. Fan belt: Dây đai
  4. Water pump: Bơm nước
  5. Fan: Quạt gió
  6. Alternator: Máy phát điện
  7. Valve spring: Lò xo van
  8. Valve Cover: Nắp đậy xupap
  9. Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
  10. Cylinder Head: Nắp quy lát
  11. Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
  12. Instake Manifold: Cổ hút
  13. Intake Pipe: Đường ống nạp
  14. Intercooler: Két làm mát không khí.
  15. Motor Mount: Cao su chân máy
  16. Charge Pipe: Ống nạp
  17. Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải.
  18. Tubocharge: Tuabin khí nạp.
  19. Down Pipe: Ống xả
  20. Distributor: Bộ denco
  21. Pistons: Pit tông
  22. Valves: Xu páp
  23. Mirrors: Gương chiếu hậu
  24. Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
  25. Tail Lights: Đèn sau
  26. Step Bumpers: Cản sau
  27. A/C Condensers: Dàn nóng
  28. Doors: Cửa hông
  29. Radiators: Két nước
  30. Fenders: ốp hông
  31. Headlights: đèn đầu
  32. Bumpers: Cản trước
  33. Grilles: Ga lăng
  34. Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
  35. Header & Nose Panels: Khung ga lăng
  36. Hoods: Nắp capo
  37. Brakes: Phanh
  38. Steering system: Hệ thống lái
  39. Ignition System: Hệ thống đánh lửa
  40. Engine Components: Linh kiện trong động cơ.
  41. Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.
  42. Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
  43. Braking System: Hệ thống phanh.
  44. Safety System: Hệ thống an toàn.
  45. AC System: Hệ thống điều hòa
  46. Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
  47. Suspension System: Hệ thống treo
  48. Electrical System: Hệ thống điện
  49. Starting System: Hệ thống khởi động
  50. Transmission System: Hệ thống hộp số
  51. Exhaust System: Hệ thống khí thải.
  52. Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
  53. Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử
  54. Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.
  55. Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )
  56. Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
  57. Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa
  58. Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.
  59. Reversible Seat Belt Pretensioner: Bộ căng dây đai
  60. Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi
  61. Closing Velocity Sensor: Cảm biến
  62. Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe
  63. Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước.
  64. Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
  65. Camera System: Hệ thống camera
  66. Front Camera System: Hệ thống camera trước.
  67. Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện

3. Các Trang Web Uy Tín Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô

Để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô và tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích về ngành, dưới đây là 5 địa chỉ web mà bạn không nên bỏ qua.

a. Automotive News

Đối với những ai có đam mê với chuyên ngành ô tô, Automotive News là một cái tên không thể bỏ qua. Tại đây cung cấp chủ yếu là các blog, tin tức, bài báo liên quan tới lĩnh vực ô tô. Kể từ khi thành lập năm 1996 tới nay, trang web này vẫn luôn là trang tin hàng đầu về ngành công nghiệp ô tô.

Automotive News luôn đăng tải những tin tức thời sự nhất về ô tô với các định dạng phong phú như văn bản, ảnh, video, animation,… Trang web sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích về chuyên ngành ô tô.

b. Automotive World

Cũng giống như Automotive News, Automotive World là trang tin có tuổi đời lâu năm chuyên cung cấp các thông tin, bài phân tích, nghiên cứu về chuyên ngành ô tô. Trang web có giao diện khá thân thiện, dễ sử dụng. Tại đây, bạn có thể thỏa sức tìm kiếm chủ đề mình yêu thích, cập nhật thông tin mới nhất và nâng trình tiếng Anh chuyên ngành ô tô.

4. Top 4 Quyển Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô

Ngoài các trang web chuyên đăng tải tin tức, kiến thức mới nhất về chuyên ngành ô tô, dưới đây là 3 cuốn sách về tiếng Anh chuyên ngành ô tô lý tưởng dành cho bạn nếu bạn đang muốn tìm hiểu và nghiên cứu chuyên sâu.

a. English for the Automobile Industry

Đây là giáo trình tiếng Anh về ngành Công nghiệp Ô tô do Oxford Business English xuất bản. Cuốn sách này sẽ vô cùng có ích với những ai đang muốn cải thiện giao tiếp với khách hàng, đồng nghiệp, đối tác.

Cuốn sách tổng hợp thông tin khá đầy đủ và chuyên nghiệp. Tuy vậy, nội dung cuốn sách vẫn có những từ vựng chuyên ngành khá phức tạp nên sẽ phù hơp với người có trình độ tiếng Anh khá.

b. Special English for Automobile Engineering

Special English for Automobile Engineering là một phiên bản “dễ nhằn” hơn so với English for the Automobile Industry. Cuốn sách không chỉ cung cấp cho bạn kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô phong phú mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại xe cũng như cách chúng vận hành. Cuốn sách có cả bản dịch tiếng Việt nên bạn có thể đọc và tìm hiểu dễ dàng hơn.

c. English for Automobile and Machine Design Technology

Đây là cuốn sách về chuyên ngành ô tô của tác giả người Việt Lê Thảo Loan được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh. English for Automobile and Machine Design Technology được đánh giá là phù hợp với người có trình độ tiếng Anh khá do nội dung bên trong cũng bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn hơi phức tạp. Cuốn sách này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ các kiến thức về công nghệ ô tô cũng như chế tạo máy.

d. Sách Automobile Engineering

Quyển Automobile Engineering tổng hợp đầy đủ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về lĩnh vực cơ khí ô tô. Đây là cuốn sách khá phù hợp với các bạn sinh viên mới ra trường, đang có nhu cầu muốn học hỏi và nghiên cứu chuyên sâu về ngành.

Automobile Engineering sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông qua những hình ảnh minh họa rất chi tiết. Cách học này giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và dễ dàng áp dụng vào thực tế hơn.

Trên đây là tổng hợp hơn 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô và các tài liệu thú vị bạn không nên bỏ qua nếu muốn tìm hiểu về ngành này. Như đã đề cập ở trên, nếu bạn đang tìm hiểu hay theo học chuyên ngành ô tô, biết tiếng Anh chuyên ngành sẽ mang tới cho bạn nhiều lợi thế trong công việc và học tập.

Nếu bạn chỉ đơn giản muốn tìm hiểu ngành này vì đam mê, hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kha khá vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô.

>>> Xem thêm: Các Quy Tắc Về Ngữ Điệu Trong Tiếng Anh Để Giao Tiếp Hay

0 Reviews

Write a Review

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *