![ielts writing task 2 bài mẫu rich country](https://ipenenglish.vn/wp-content/uploads/2024/01/ielts-writing-task-2-bai-mau-rich-country.png)
Mục lục
Từ Vựng Về Thời Gian IELTS, TOEIC Cực Kỳ Đầy Đủ
1. Từ vựng về thời gian trong Tiếng Anh
1.1. Chỉ đơn vị đo thời gian
Trước tiên, chúng ta hãy bắt đầu với những từ vựng tiếng Anh về đơn vị thời gian thông dụng dùng để đo lường, tính toán:
- Second – /ˈsek.ənd/: Giây
- Minute – /ˈmɪn.ɪt/: Phút
- Hour – /aʊr/: Giờ
- Day – /deɪ/: Ngày
- Week – /wiːk/: Tuần
- Weekday – /ˈwiːkdeɪ/: Trong tuần
- Weekend – /ˈwiːk.end/: Cuối tuần
- Month – /mʌnθ/: Tháng
- Quarter – /ˈkwɔːtə(r)/: Quý (3 tháng)
- Year – /jɪr/: Năm
- Leap year – /ˈliːp ˌjɪr/: Năm nhuận
- Decade – /dekˈeɪd/: Thập kỷ
- Century – /ˈsen.tʃər.i/: Thế kỷ
- Millennium – /mɪˈlen.i.əm/: Thiên niên kỷ
1.2 Từ chỉ thời gian trong một ngày
Tiếp đến, những từ vựng Tiếng Anh chỉ thời gian trong ngày như sáng, trưa, chiều tối, … cũng là những từ vựng cơ bản mà bạn không thể không biết.
- Morning – /ˈmɔːr.nɪŋ/: Buổi sáng
- Afternoon – /ˌæf.tɚˈnuːn/: Buổi chiều
- Evening – /ˈiːv.nɪŋ/: Buổi tối
- Midnight – /ˈmɪd.naɪt/: Nửa đêm
- Dusk – /dʌsk/: Hoàng hôn
- Dawn – /dɑːn/: Bình minh
- Early morning: Sáng sớm
- Late afternoon/evening: Chiều muộn/Tối muộn
- Middle of the night: Khoảng thời gian từ 1.00 sáng đến 2 tiếng trước khi mặt trời mọc
1.3 Từ vựng và cách đọc giờ trong ngày
Các từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày trên chỉ áp dụng trong trường hợp bạn muốn nói về một khoảng thời gian tương đối, vậy nếu bạn muốn miêu tả thời gian chính xác thì sao? Tham khảo ngay từ vựng và cách nói giờ trong Tiếng Anh nhé.
- Am: Buổi sáng
- Pm: Buổi chiều
- Two o’clock am/pm: Hai giờ sáng/chiều
- Two fifteen/A quarter after two am/pm: Hai giờ mười lăm sáng/chiều
- Two thirty/Half past two am/pm: Hai giờ ba mươi sáng/chiều
- Two forty-five/A quarter to three am/pm: Ba giờ kém mười lăm sáng/chiều
- Two oh five am/pm: Hai giờ năm phút sáng/chiều
- Two twenty/Twenty after two am/pm: Hai giờ hai mươi phút sáng/chiều
- Two forty/Twenty to three am/pm: Hai giờ bốn mươi phút sáng/chiều
- Two fifty-five/Five to three am/pm: Hai giờ năm mươi lăm phút sáng/chiều
- Noon/Twelve noon: Mười hai giờ trưa
- Midnight/Twelve midnight: Mười hai giờ đêm
Đọc thêm: BÀI MẪU BAND 8.0+ | WRITING TASK 2
1.4 Các từ vựng tiếng Anh: Tần suất thời gian
Trong bài thi IELTS, khi gặp các câu hỏi như “How often”, “How long have you done sth”, bạn cần sử dụng các từ vựng về tần suất:
- Always – /ˈɑːl.weɪz/: Luôn luôn
- Constantly – /ˈkɒn.stənt.li/: Liên tục
- Usually – /’ju:ʒəli/ = Normally – /ˈnɔːr.mə.li/: Thường xuyên
- Frequently – /ˈfriː.kwənt.li/ = Regularly – /ˈreɡjələli/: Thường xuyên
- Often – /ˈɒf.tən/: Thường xuyên
- Sometimes – /’sʌmtaimz/: Thỉnh thoảng, đôi khi
- Occasionally – /əˈkeɪʒ.nəl.i/: Thỉnh thoảng
- Rarely – /ˈrer.li/ = infrequently – /ɪnˈfriːkwəntli/: Hiếm khi
- Seldom – /’seldəm/: Ít khi, hiếm khi
- Hardly – /ˈhɑːrd.li/: Hầu như không, hiếm khi
- Never – /ˈnev.ɚ/: Không bao giờ
IPEN ENGLISH đã tổng hợp lại từ vựng tiếng Anh chỉ thời gian theo tần suất từ thường xuyên đến không bao giờ. Ngoài ra, khi nói đến thời gian trong IELTS, bạn có thể sử dụng những từ vựng như:
- Hourly: hàng giờ
- Daily: hàng ngày
- Weekly: hàng tuần
- Monthly: hàng tháng
- Quarterly: hàng quý
- Yearly = Annually: hàng năm
- Every second/minute/hour/month/year: mỗi giây/phút/giờ/tháng/năm
- Once a minute/hour/month/year: 1 lần trong 1 phút/giờ/tháng/năm
- Twice a week/month/year: 2 lần một tuần/tháng/năm
- Once, twice, once or twice, three times: một lần, hai lần, một lần hoặc hai lần, ba lần
1.5. Từ chỉ thời gian Thứ/ Ngày/ Tháng/ Mùa trong năm
- Monday – /ˈmʌn.deɪ/: Thứ 2
- Tuesday – /ˈtuːz.deɪ/: Thứ 3
- Wednesday – /ˈwenz.deɪ/: Thứ 4
- Thursday – /ˈθɝːz.deɪ/: Thứ 5
- Friday – /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ 6
- Saturday – /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/: Thứ 7
- Sunday – /ˈsʌn.deɪ/: Chủ nhật
- January – /ˈdʒæn.ju.er.i/: Tháng 1
- February -/ˈfeb.ruː.er.i/: Tháng 2
- March – /mɑːrtʃ/: Tháng 3
- April – /ˈeɪ.prəl/: Tháng 4
- May – /meɪ/: Tháng 5
- June – /dʒuːn/: Tháng 6
- July – /dʒʊˈlaɪ/: Tháng 7
- August – /ɑːˈɡʌst/: Tháng 8
- September – /sepˈtem·bər/: Tháng 9
- October – /ɑːkˈtoʊ.bɚ/: Tháng 10
- November – /noʊˈvem·bər/: Tháng 11
- December – /dɪˈsem·bər/: Tháng 12
- Spring – /sprɪŋ/: Mùa xuân
- Summer – /ˈsʌm.ər/: Mùa hè
- Autumn – /ˈɔː.təm/ – Fall – /fɑːl/: Mùa thu
- Winter – /ˈwɪn.tər/: Mùa đông
- Rainy season – /ˈreɪ·ni ˈsiː.zən/: Mùa mưa
- Dry season – /draɪ ˈsiː.zən/: Mùa khô
Time vocabulary IELTS về 4 mùa trong năm
2. Các cụm từ chỉ thời gian đặc biệt trong tiếng Anh
Nếu trong cuộc đối thoại mà bạn không biết thời gian cụ thể của sự kiện thì làm sao? Đó là lúc chúng ta cần đến các cụm từ chỉ thời gian đặc biệt dưới đây.
Trong tiếng Việt, chúng ta có ngày mai, ngày kia, ngày kìa,… thì trong tiếng Anh cũng vậy!
- Five minutes ago: năm phút trước
- An hour ago: một giờ trước
- Two week ago: hia tuần trước
- A long time ago: lâu rồi
- In five minutes’ time/ in five minute: năm phút nữa
- In an hour’ time/ in an hour: một tiếng nữa
- In 3 days’ time’ in 3 days: 3 ngày nữa
- The previous day: ngày trước đó
- The previous week/month/year: tuần/tháng/ năm trước đó
- The following day: ngày sau đó
- The following week/month/year: tuần/tháng/năm sau đó
- At the moment: tại thời điểm này
- At this moment: vào lúc này
- At present = now: hiện tại
- At the present time: tại thời điểm hiện tại
- Tomorrow: Ngày mai
- Today: Hôm nay
- Yesterday: Hôm qua
- The day before yesterday: Hôm kia
- The day after tomorrow: Ngày kia
Đọc thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8