
Mục lục
Từ vựng IELTS chủ đề Makeup thông dụng hay gặp
Từ vựng IELTS chủ đề Makeup
- to wear makeup every day: trang điểm mỗi ngày
- to go makeup-free: không trang điểm, để mặt mộc
- to enhance your natural beauty: nâng tầm/làm tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của bạn
- to have dark circles under your eyes: có quầng thâm dưới mắt
- to brighten your skin: làm sáng làn da của bạn
- to hide fine lines and wrinkles: che giấu nếp nhăn
- to look for anti-aging formulas: tìm kiếm các công thức chống lão hóa
- to boost your confidence: tăng sự tự tin của bạn
- to have acne scars or other blemishes: có sẹo mụn hoặc các nhược điểm khác
- to wear heavy makeup: trang điểm đậm
- to prefer a natural look: thích cách trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên
- to remove makeup before cleansing: tẩy trang trước khi rửa mặt
- to prime your face: dùng kem lót
- to feel ready for the world: cảm thấy sẵn sàng ra ngoài gặp gỡ mọi người
- to give skin a little break from the blush and bronzer: cho da nghỉ ngơi
- to use a foundation brush: sử dụng cọ nền
- to apply some concealer: thoa một ít kem che khuyết điểm
- to hide your imperfections: che giấu những điểm không hoàn hảo của bạn
- to brighten up the darkest areas of your face: làm sáng những vùng tối nhất trên khuôn mặt của bạn
- to give your face a more youthful appearance: làm cho khuôn mặt của bạn trông trẻ trung hơn
Ví dụ
- Some women wear makeup because it helps enhance their natural beauty.
Một số phụ nữ trang điểm vì nó giúp tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của họ.
- A woman may wear makeup to give her face a more youthful appearance.
Phụ nữ có thể trang điểm để khuôn mặt trẻ trung hơn.
- Wearing heavy makeup for long periods of time can also eventually cause you to look older by allowing grime, pollutants, and free radicals to enter through your pores and break down collagen and elastin, creating wrinkles and sagging.
Trang điểm đậm trong thời gian dài có thể khiến bạn trông già hơn do tạo điều kiện cho bụi bẩn, chất ô nhiễm và các gốc tự do xâm nhập qua lỗ chân lông và phá vỡ collagen và elastin, tạo ra nếp nhăn và sự chảy xệ.
- Instant Age Rewind Eraser Treatment Makeup from Maybelline erases the look of fine lines while hydrating with a micro-corrector applicator that helps fill and smooth imperfections on the skin’s surface.
Instant Age Rewind Eraser Treatment Makeup từ Maybelline giúp xóa mờ nếp nhăn đồng thời dưỡng ẩm với đầu bôi vi điểm giúp lấp đầy và làm mịn các khuyết điểm trên bề mặt da.
Đọc thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Poverty ăn điểm WRITING, SPEAKING
Makeup products
Các bạn có thể click vào từng hình để xem sản phẩm chi tiết nhé.
Thành ngữ chủ đề Beauty, Appearance
- Beauty is only skin deep = used to say that a person’s character is more important than how they look: chúng ta nên cân nhắc kĩ càng mỗi khi đánh giá con người bởi vì tính cách, tâm hồn, trí tuệ quan trọng hơn diện mạo. Sự quyến rũ bề ngoài dễ làm cho chúng ta bị mê hoặc và lầm lẫn
- Beauty is in the eye of the beholder = used to express the fact that not all people have the same opinions about what is attractive: vẻ đẹp nằm trong đôi mắt của người xem/kẻ si tình → mỗi người có mỗi quan điểm khác nhau về vẻ đẹp.
- dressed to kill = intentionally wearing clothes that attract sexual attention and admiration: ăn diện để thu hút sự chú ý
- not a hair out of place = if you say that someone has not a hair out of place, you are emphasizing that they are extremely smart and neatly dressed: vẻ ngoài gọn gàng, đầu tóc chỉn chu
- (all) skin and bone(s) = to be very thin in a way that is not healthy or attractive: da bọc xương (rất gầy)
Trên đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Makeup, mong rằng bài viết hữu ích với bạn nhé.
Đọc thêm: Từ vựng miêu tả người trong IELTS Speaking