Từ vựng IELTS chủ đề Depression (Trầm cảm)

Từ vựng IELTS chủ đề Depression (Trầm cảm)

Dưới đây là phần Từ vựng chủ đề Depression mà IPEN ENGLISH đã tổng hợp được từ các trang báo và bạn có thể áp dụng vào các bài IELTS Writing hoặc IELTS Speaking nhé.

Từ vựng IELTS chủ đề Depression (Trầm cảm)

  • to be classified as a mood disorder: được xếp vào chứng rối loạn cảm xúc
  • to be considered a serious medical condition: được xem là một bệnh lý/vấn đề sức khỏe nghiêm trọng
  • to get worse without proper treatment: trở nên tồi tệ hơn nếu không được điều trị đúng cách
  • to feel down or hopeless on a regular basis: thường xuyên cảm thấy thất vọng hoặc tuyệt vọng
  • feelings of sadness or emptiness after childbirth: những cảm giác buồn bã hoặc trống rỗng sau khi sinh con
  • to cause a variety of symptoms: gây ra nhiều triệu chứng
  • to worsen anxiety and depression symptoms: làm trầm trọng thêm các triệu chứng lo lắng và trầm cảm
  • fatigue or low energy most days: mệt mỏi hoặc ít năng lượng hầu hết các ngày
  • loss of concentration or indecisiveness: mất tập trung hoặc thiếu quyết đoán
  • to lose interest in normal daily activities: mất hứng thú với các hoạt động bình thường hàng ngày
  • commonly prescribed antidepressant medications: các loại thuốc chống trầm cảm thường được bác sĩ kê đơn
  • to learn skills to cope with negative feelings: học các kỹ năng đối phó với cảm giác tiêu cực
  • to improve symptoms of depression by …: cải thiện các triệu chứng của bệnh trầm cảm bằng cách…
  • to be linked to other health problems: có liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác
  • a serious mental health illness: một bệnh tâm thần kinh nghiêm trọng
  • to be diagnosed with major depression: được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm nặng
  • adverse life events (unemployment, bereavement, traumatic events): những lúc khó khăn trong cuộc đời (thất nghiệp, mất người thân, các sự kiện đau thương)

Đọc thêm: Bộ đề dự đoán IELTS Speaking Quý 3/2023

Ví dụ về từ vựng Depression

Những ví dụ bên dưới IPEN ENGLISH ghi chú lại được từ những bài báo về chủ đề này.

  • Depression is officially classified as a mood disorder, and, indeed, people with depression typically experience major changes in their mood, often feeling sad, down, numb, empty or hopeless.

Trầm cảm được chính thức phân loại là một chứng rối loạn tâm trạng, và trên thực tế, những người bị trầm cảm thường trải qua những thay đổi lớn trong tâm trạng của họ, thường cảm thấy buồn, suy sụp, tê liệt, trống rỗng hoặc tuyệt vọng.

  • Drinking alcohol can trigger or worsen anxiety and depression symptoms.

Uống rượu có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng lo lắng và trầm cảm.

  • Persistent depressive disorder, or also known as dysthymia, is a chronic form of depression. Similar to effects of depression, an individual can lose interest in normal daily activities, feel hopeless, lack productivity, and have low self esteem

Rối loạn trầm cảm dai dẳng/kéo dài, hay còn được gọi là dysthymia, là một dạng trầm cảm mãn tính. Tương tự như ảnh hưởng của trầm cảm, một cá nhân có thể mất hứng thú với các hoạt động bình thường hàng ngày, cảm thấy vô vọng, thiếu năng suất và tự ti (lòng tự tôn thấp).

  • Postpartum psychosis is a serious mental health illness that can affect someone soon after having a baby.

Rối loạn tâm thần kinh sau sinh là một bệnh lý sức khỏe tâm thần nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến ai đó ngay sau khi sinh con.

  • This is your guide to some of the most commonly prescribed antidepressant medications for anxiety, and what you should know about them.

Đây là hướng dẫn cho bạn về một số loại thuốc chống trầm cảm được kê đơn phổ biến nhất cho sự lo lắng và những điều bạn nên biết về chúng.

Đọc thêm: Từ vựng IELTS Cyberbullying (Bắt nạt qua mạng)

0 Reviews

Write a Review

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *