tu vung ielts advertising ipenenglish.vn

Từ vựng IELTS chủ đề Advertising – Quảng cáo nâng cao

Advertising là một chủ đề được coi là tương đối khó trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, chủ đề này xuất hiện một cách liên tục và phổ biến trong những năm gần đây. Chủ đề này rất đa dạng, bên cạnh đó có rất nhiều từ ngữ chuyên ngành. Vì vậy, nhiều thí sinh rất lo sợ khi gặp phải chủ đề Advertising. Vậy nên, để giúp bạn bứt phá trong chủ đề này, IPEN ENGLISH đã tổng hợp lại bộ từ vựng chủ đề Advertising nâng cao. Hãy tham khảo và áp dụng trong lúc làm bài thi để chinh phục được chủ đề này nhé!

Đọc thêm: Collocation là gì? 8 dạng Collocation thường gặp trong tiếng Anh

I. 9 từ vựng chủ đề Advertising nâng cao

  • Commercial (n): quảng cáo
  • Imagery (n): hình ảnh biểu trưng
  • Tantalizing (adj): hấp dẫn, cuốn hút
  • Grating (adj): âm thanh chói tai
  • Pop-up (n): quảng cáo ăn theo
  • Subconscious (adj): tiềm thức
  • Subliminal (adj): kích thích tiềm thức
  • Billboard (n): biển quảng cáo
  • Flyer (n): tờ rơi
  • Jingle (n): điệp khúc quảng cáo
  • Stimulate (v): kích thích
  • Telemarketing (n): tiếp thị qua điện thoại
  • Catchphrase (n): câu khẩu hiệu
  • Bombard (v): ném bom
  • Impressionable (adj): dễ bị tổn thương
  • Franchise (n): nhượng quyền thương mại
  • Sponsorship (n): sự tài trợ
  • Eye-catching (adj): hút mắt
  • Catchy (adj): dễ nhớ
  • Persuasive (adj): có tính thuyết phục
  • Branding (n): làm thương hiệu
  • Features (n): những đặc trưng của thương hiệu
  • Circulation (n): tổng số phát hành
  • Promotion (n): khuyến mại
  • Publicity (n): sự công khai
  • Readership (n): độc giả
  • Complimentary (adj): mang tính ngợi ca
  • Mailshot (n): quảng cáo qua đường bưu điện
  • Up-to-date (adj): hợp mốt
  • Attention-grabbing (adj): thu hút sự chú ý
  • Campaign (n): chiến dịch

Ví dụ:

  • We are constantly being bombarded with TV commercials that both annoy and slur us to buy things. (Chúng ta đang liên tục bị ném bom bởi các quảng cáo trên TV mà vừa khiến ta khó chịu, vừa muốn mua đồ)
  • People seem to get attracted by Porsche’s eye-catching flyers. (Dường như mọi người đang bị thu hút bởi tờ rơi cực hút mắt của hãng Porsche)
  • Yesterday, Loreal launched a campaign in order to get access to its target audience. (Hôm qua, Loreal đã chạy một chiến dịch nhằm tiếp cận tới công chúng mục tiêu)

Những từ vựng này còn được coi là những từ “ăn điểm” trong Advertising vocabulary IELTS bởi giám khảo sẽ thấy được vốn hiểu biết của bạn về chủ đề đang được nói đến, đồng thời giúp bạn cải thiện Band điểm Speaking và Writing Task 2 của mình.

Đọc thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề Government Spending

2. Các cụm từ vựng chủ đề Advertising hay

Bên cạnh các từ vựng chủ đề Advertising đã liệt kê ở trên, việc bổ sung các cụm từ hay vào danh sách Advertising Vocabulary sẽ giúp mở rộng vốn từ của bạn và gia tăng sự tự tin khi giao tiếp với người bản xứ trong đa dạng ngữ cảnh.

Vậy có những cụm từ vựng về Advertising (quảng cáo) nào nhỉ?

  • To live up to its hype: xứng đáng với lời quảng cáo
  • Product placement: việc đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc video giải trí
  • Celebrity endorsement: sự chứng thực của người nổi tiếng
  • To be inclined to purchase: có thể sẽ mua
  • Potential customers: khách hàng tiềm năng
  • To turn someone off: khiến ai đó mất hứng
  • Website traffic: mật độ người truy cập trang web
  • Brand awareness: sự nhận thức về thương hiệu
  • Advertising agency: hãng quảng cáo
  • Advertising budget: ngân sách quảng cáo
  • Brand loyalty: mức độ trung thành với thương hiệu
  • Niche product: sản phẩm hướng đến một đối tượng khách hàng đặc biệt
  • Call to action: hành động kêu gọi
  • To cold call: tiếp cận khách hàng thông qua các cuộc điện thoại
  • To go viral: trở nên cực kỳ thịnh hành
  • Mailing list: danh sách người gửi mail quảng cáo
  • Junk mail: tờ rơi quảng cáo
  • Low-budget marketing idea: ý tưởng tiếp thị tốn ít kinh phí
  • Mass media: truyền thông đại chúng
  • Niche product: thị phần ngách
  • Press release: thông cáo báo chí
  • To place an advert: đặt quảng cáo ở đâu
  • Prime time: giờ cao điểm
  • To show adverts: trình chiếu quảng cáo
  • Target audience: công chúng mục tiêu
  • Word of mouth: lời truyền miệng
  • Customer database: dữ liệu của khách hàng
  • Invasion of privacy: sự xâm chiếm quyền riêng tư
  • Peak viewing time: khoảng thời gian vàng
  • A click-through rate: tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo
  • Pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo
  • To flick through a magazine: lướt qua tờ tạp chí
  • Catchy tune: giai điệu bắt tai
  • Guerrilla marketing: tiếp thị du kích
  • To drown in ads: chìm trong biển quảng cáo
  • Misleading words: các từ ngữ gây hiểu lầm
  • To buy things impulsively: mua đồ một cách bốc đồng

Ví dụ:

  • That advertising agency has just issued a press release to deal with the public suspicion of bribery charges. (Công ty quảng cáo đó vừa trình thông cáo báo chí để giải quyết những nghi ngờ của công chúng về việc nhận hối lộ)
  • She was flicking through a magazine when suddenly her phone rang off. (Khi cô ấy đang lướt qua tạp chí thì điện thoại đột nhiên đổ chuông)
  • The brand-new skincare product produced by Innisfree has undoubtedly lived up to its hype. (Sản phẩm chăm sóc da mới nhất từ Innisfree đã đáp ứng được kỳ vọng xứng đáng của lời quảng cáo)

Đọc thêm: IELTS Vocabulary – Từ vựng IELTS theo topic, phương pháp và tài liệu học tốt nhất

3. Một số ideas hay cho chủ đề Advertising (Quảng cáo) trong bài thi IELTS

Khi thực hành các bài thi IELTS, việc chỉ sở hữu một vốn từ vựng Advertising Vocabulary IELTS tốt dường như là không đủ để đạt Band điểm IELTS cao.

Bạn hãy nhớ, tiêu chí Cohesion & Coherence chiếm 25% tổng bài thi của bạn nên đừng bỏ qua một vài ideas cực hay giúp xây dựng bài thi một cách logic, hiệu quả và gây ấn tượng với giám khảo nhé!

3.1. Những điểm tích cực của Advertising

  • Advertising plays an important / vital / integral / crucial role in the economy and modern business. (Quảng cáo đóng một vai trò quan trọng, thiết yếu cho nền kinh tế và ngành kinh doanh hiện đại)
  • Advertising is an expression of modern art that requires entertaining and thought-provoking ideas. (Quảng cáo là sự thể hiện của nghệ thuật hiện đại, đòi hỏi những ý tưởng mang tính giải trí và khơi gợi nhiều suy nghĩ)
  • Advertising is likely to generate a diversity of employment opportunities and occupations for people from all walks of life, from cameramen, copywriters to makeup artists,… (Quảng cáo có thể đem lại đa dạng cơ hội việc tuyển dụng và việc làm cho những nhiều người trong cuộc sống, từ người quay phim, viết bài hay chuyên viên trang điểm,…)
  • Thanks to the advertisements, customers and consumers are kept abreast of every company’s brand-new products or services. (Nhờ có quảng cáo mà khách hàng và người tiêu dùng mới được bắt kịp với những sản phẩm và dịch vụ mới nhất của công ty)

3.2. Những điểm tiêu cực của Advertising

  • Most businesses tend to exaggerate and distort the truths about their products for commercial purposes, which manipulate people to buy things impulsively. (Hầu hết các doanh nghiệp đều có xu hướng phóng đại và bóp méo sự thật về sản phẩm của họ với mục đích thương mại, điều này lôi kéo mọi người mua đồ một cách bốc đồng)
  • Commercials often baffle / confuse purchasers. (Quảng cáo thường khiến người mua hàng lúng túng)
  • Children at an impressionable age may be easily affected by advertisements with inappropriate content. (Trẻ em ở độ tuổi dễ bị tổn thương có thể bị ảnh hưởng bởi quảng cáo chứa các nội dung không phù hợp)
  • Cigarette advertisements on TV channels might possibly stimulate teenagers’ curiosity to smoke and show off their personalities. (Quảng cáo về thuốc lá trên TV có thể kích thích sự tò mò của giới trẻ để hút thuốc và thể hiện bản thân mình)

3.3. Những quan điểm, xu hướng về Advertising

  • The prevalence of advertisements helps facilitate economic activities but brings demerits such as misinformation to consumers. (Sự trỗi dậy của quảng cáo đã thúc đẩy các hoạt động kinh tế những đồng thời có những điểm xấu như cung cấp thông tin sai cho người tiêu dùng)
  • The advertising tactic of deliberately misrepresenting products may be considered unacceptable and sinister. (Mẹo quảng cáo mà mô tả sai sản phẩm có chủ ý được coi là một hành động độc ác và không thể chấp nhận được)
  • Governments should censor ads that are detrimental to our mental and physical well-being and require businesses to display warnings on cigarette packages. (Chính phủ nên kiểm duyệt các quảng cáo ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta, đồng thời yêu cầu các doanh nghiệp dán tờ cảnh báo lên các gói thuốc lá)
  • Viewers and consumers should be presented with advertisements that are not unethical or inappropriate. (Người xem và người tiêu dùng nên được biết đến với các quảng cáo phù hợp và mang tính đạo đức)

Và trên đây là một vài ý tưởng để giúp bạn xây dựng bài thi của mình và đạt Band điểm IELTS Speaking và Writing Task 2 ấn tượng.

Đọc thêm: Từ vựng chủ đề Technology (Công nghệ) IELTS ăn trọn điểm

0 Reviews

Write a Review

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *