bang-phien-am-quoc-te-ipa-la-gi

1. IPA Là gì?

“International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh. Hệ thống này được tạo ra vào năm 1886 và được cập nhật lần cuối vào năm 2005.

Biết cách sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh sẽ giúp bạn học tiếng Anh nhanh và chính xác hơn, việc phát âm tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Khi tra từ điển, bạn sẽ biết cách phát âm các từ nhờ vào phần phiên âm của mỗi từ đó.

Hướng dẫn sử dụng bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)

Để phát âm được 1 từ đúng, chúng ta sẽ cần phát âm dựa vào phần phiên âm của từ chứ không nhìn vào mặt chữ của từ đó.

Ví dụ: Hãy nhìn vào những từ dưới đây:

bang-phien-am-quoc-te-ipa

Xem thêm: 5 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh Từ Cơ Bản đến Nâng Cao

2. Cấu tạo và cách đọc các thành phần có trong IPA

Bảng IPA gồm 44 âm (sounds), trong đó:

  • 20 nguyên âm (vowel sounds): 12 nguyên âm đơn (monophthongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs)
  • 24 phụ âm (consonant sounds)

Để có thể phát âm tiếng Anh chính xác, chúng ta sẽ đi qua 1 vòng các âm trong bảng IPA nhé.

1 – Nguyên âm (vowel sounds)

/iː/ – như trong từ sea /siː/, green /ɡriːn/
/ɪ/ – như trong từ kid /kɪd/, bid, village /ˈvɪlɪdʒ/
/ʊ/ – như trong từ good /ɡʊd/, put /pʊt/
/uː/ – như trong từ goose /ɡuːs/, blue/bluː/
/e/ – như trong từ dress /dres/, bed /bed/
/ə/ – như trong từ banana /bəˈnɑːnə/, teacher /ˈtiːtʃə(r)/
/ɜː/ – như trong từ burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/
/ɔː/ – như trong từ ball /bɔːl/, law /lɔː/
/æ/ – như trong từ trap /træp/, bad /bæd/
/ʌ/ – như trong từ come /kʌm/, love /lʌv/
/ɑː/ – như trong từ start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/
/ɒ/ – như trong từ hot /hɒt/, box /bɒks/
/ɪə/ – như trong từ near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/
/eɪ/ – như trong từ face /feɪs/, day /deɪ/
/ʊə/ – như trong từ poor /pʊə(r)/, jury /ˈdʒʊəri/
/ɔɪ/ – như trong từ choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/
/əʊ/ – như trong từ goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/
/eə/ – như trong từ square /skweə(r)/, fair /feə(r)/
/aɪ/ – như trong từ price /praɪs/, try /traɪ/
/aʊ/ – như trong từ mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/

2- Phụ âm (consonant sounds)

/p/ – như trong từ pen /pen/, copy /ˈkɒpi/
/b/ – như trong từ back /bæk/, job /dʒɒb/
/t/ – như trong từ tea /tiː/, tight /taɪt/
/d/ – như trong từ day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/
/ʧ/ – như trong từ church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/
/ʤ/ – như trong từ age /eiʤ/, gym /dʒɪm/
/k/ – như trong từ key /ki:/, school /sku:l/
/g/ – như trong từ get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/
/f/ – như trong từ fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/
/v/ – như trong từ view /vjuː/, move /muːv/
/θ/ – như trong từ thin /θɪn/, path /pɑːθ/
/ð/ – như trong từ this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/
/s/ – như trong từ soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/
/z/ – như trong từ zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/
/ʃ/ – như trong từ ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/
/ʒ/ – như trong từ pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/
/m/ – như trong từ more /mɔː(r)/, room /ruːm/
/n/ – như trong từ nice /naɪs/, sun /sʌn/
/ŋ/ – như trong từ ring /riŋ/, long /lɒŋ/
/h/ – như trong từ hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/
/l/ – như trong từ light /laɪt/, feel /fiːl/
/r/ – như trong từ right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/
/w/ – như trong từ wet /wet/, win /wɪn/
/j/ – như trong từ yes /jes/ , use /ju:z/

CHI TIẾT ĐÍNH KÈM bang-phien-am-quoc-te-ipa

Để hiểu rõ hơn về cách đọc bảng phiên âm Tiếng anh quốc tế IPA, các bạn xem thêm bài: Hướng dẫn đọc bảng IPA chi tiết nhé

Chúc các bạn học tốt!

IPEN ENGLISH

0 Reviews

Write a Review

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *