Mục lục
- 1 Cách đọc ending sound trong tiếng Anh “chuẩn không cần chỉnh” kèm bài tập
- 1.1 1. Ending sound là gì?
- 1.2 2. Vai trò của ending sound
- 1.3 3. Cách đọc ending sound trong tiếng Anh
- 1.3.1 a. Ending sound gốc từ
- 1.3.2 b. s/es ending sound
- 1.3.3 Xem thêm: Cách phát âm -s -es trong tiếng Anh chính xác kèm bài tập luyện tập
- 1.3.4 c. ed ending sound
- 1.3.5 d. Những trường hợp đặc biệt
- 1.3.6 Xem thêm: Ngữ pháp và bài tập phát âm -ed trong tiếng Anh có đáp án
- 1.3.7 0 Reviews
- 1.3.8 Write a Review
Cách đọc ending sound trong tiếng Anh “chuẩn không cần chỉnh” kèm bài tập
Ending sound là một kỹ năng giúp bạn phát âm tiếng Anh chính xác, trôi chảy, tự nhiên và lôi cuốn khi giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người Việt vẫn không biết cách phát âm âm cuối trong tiếng Anh sao cho đúng nhất. Bài viết sau đây IPEN ENGLISH sẽ giúp bạn khám phá ending sound là gì và cách đọc ending sound trong tiếng Anh thường gặp nhất.
Xem thêm: Mẹo luyện nói tiếng Anh cho người mới bắt đầu
1. Ending sound là gì?
Vì tiếng Việt không có ending sound, nên rất nhiều người Việt thường quên ending sound khi phát âm tiếng Anh. Ending sound (final sound) hay còn gọi là “âm cuối” trong tiếng Anh. Với một số từ, ending sound có vai trò cực kỳ quan trọng. Nếu phát âm không có ending sound, từ đó sẽ được hiểu theo nghĩa khác hoặc người nghe không hiểu bạn muốn nói từ gì.
Trong tiếng Anh có 3 loại ending sound thường gặp là:
- Ending sound gốc từ: âm cuối của từ gốc sẵn có.
- -s/es ending sound: thêm -s/es vào sau từ vựng, thường là do chia động từ hoặc danh từ số nhiều.
- -ed ending sound: thêm -ed vào sau từ vựng khi chia động từ.
2. Vai trò của ending sound
Ending sounds trong tiếng Anh là được xem như chiếc chìa khóa để phân biệt các từ vựng có cách phát âm gần giống nhau.
Ví dụ:
- fine [faɪn]
- five [faɪv]
- file [faɪl]
Bạn thấy đó, nếu không quan tâm đến âm cuối thì tất cả các từ vựng đều được phát âm là [faɪ]. Khi đó, nó khá bất tiện trong việc hiểu nghĩa. Đôi khi còn ảnh hưởng đến giao tiếp.
Nhưng nếu chú ý vào các âm cuối (ending sounds). Nếu đọc đúng, phát âm ending sounds chuẩn, 3 từ hoàn toàn khác nhau:
- fine [faɪn]: khỏe, ổn
- five [faɪv]: số 5
- file [faɪl]: tài liệu
3. Cách đọc ending sound trong tiếng Anh
Việc bỏ qua và không phát âm các phụ âm cuối của từ có thể gây ra rất nhiều sự hiểu lầm tai hại khi giao tiếp tiếng Anh.
Vì vậy, hãy nắm chắc những quy tắc cách phát âm âm cuối trong tiếng Anh dưới đây nhé.
a. Ending sound gốc từ
Đây là trường hợp ending sound có sẵn ở từ vựng. Trên thực tế, có rất nhiều từ đọc na ná nhau, và chỉ có thể phân biệt bằng cách đọc rõ ràng ending sound của từ đó. Hãy chú ý đến những phụ âm cuối để phát âm sao cho đúng, nếu không chắc chắn, hãy tra từ điển để kiểm tra lại và ghi nhớ cho lần sau.
Ví dụ 1:
- wife /waɪf/ (vợ) và wine /wain/ (rượu)
Hai từ này sẽ phân biệt với nhau bằng ending sound là âm /f/ và /n/. Nếu bạn chỉ đọc là /wai/ thì người nghe sẽ không hiểu ý bạn muốn nói là gì. Đã từng có những tình huống “dở khóc dở cười” khi nói ra “I like your wine”, nhưng vì không có ending sound nên người nghe tưởng nhầm là “wife”.
Ví dụ 2:
- life /laif/ (cuộc sống), /lait/ (ánh sáng), /laik/ (yêu thích) cũng là những từ dễ nhầm lẫn nếu không phát âm đúng ending sound.
Khi phát âm, hãy chú ý đến những âm cuối là /f/, /t/, /k/ để phân biệt những từ trên với từ lie /lai/ (dối trá) nhé.
b. s/es ending sound
Nếu như ending sound gốc từ thường xuyên bị bỏ quên thì ending sound -s/-es lại được rất nhiều người phát âm một cách tùy tiện, họ nghĩ việc phát âm có nhiều “sờ sờ” như âm gió thì nghe sẽ hay hơn. Trước khi nghĩ đến phát âm hay, bạn cần nghĩ đến phát âm đúng và chính xác trước. Dưới đây là quy tắc khi phát âm -s/es trong tiếng Anh:
Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi từ tận cùng là p,k,t,f.
Ví dụ: walks, stops, hats,…
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là s, ss, ch, sh, x, z, o, ge, ce
Ví dụ: misses, watches, wishes, changes, goes…
Quy tắc 3: Phát âm là /z/ với những từ còn lại
Ví dụ: studies, plays,…
Xem thêm: Cách phát âm -s -es trong tiếng Anh chính xác kèm bài tập luyện tập
c. ed ending sound
Trong những trường hợp khác nhau, âm -ed sẽ được đọc khác nhau. Để biết cách đọc chính xác ending sound này, bạn cần nhớ những quy tắc dưới đây:
Quy tắc 1: Phát âm là /t/ khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Ví dụ: washed, hoped, coughed, fixed, asked,…
Quy tắc 2: Phát âm là /id/ khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.
Ví dụ: wanted, added,…
Quy tắc 3: Phát âm là /d/ trong các trường hợp còn lại
Ví dụ: cried, played,…
d. Những trường hợp đặc biệt
- “H” là âm câm nên sẽ không được phát âm khi ở vị trí âm cuối. Thậm chí trong một số từ như hour, heir … chữ “h” dù đứng đầu nhưng vẫn trở thành âm câm. Ví dụ: hour → /aʊər/
- “L” bị thay đổi cách phát âm khi đứng ở cuối từ mà phía trước nó là một âm dài. Ví dụ “L” trong “leaf” khác với “L” trong “school”, vì ở “school” có sự xuất hiện của schwa trước khi kết thúc bằng “L”.
- “R” có thể được phát âm hoặc câm khi ở vị trí ending sounds. Nếu “r” là kết thúc của 1 từ đơn như “car” hay “four” thì nó sẽ không được phát âm, nhưng nếu sau nó là một từ bắt đầu bằng nguyên âm như trong câu “my car is blue” thì lúc này âm “r” sẽ được đọc nối với “is”.
- Âm cuối là là tổ hợp phụ âm như trong “world”, “work” hay “girl”. Những trường hợp này cần phải luyện tập nhiều mới thành thục.
Xem thêm: Ngữ pháp và bài tập phát âm -ed trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập thực hành về ending sounds tiếng Anh
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others (_ed):
1 A. asked B. cleaned C. picked D. looked
2 A. hoped B. filled C. smiled D. rubbed
3 A. washed B. touched C. stopped D. started
4 A. lived B. ringed C. looked D. listened
5 A. killed B. rained C. followed D. released
6 A. finished B. used C.married D. rained
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others (_s/es):
1 A. titles B. follows C. snacks D. workers
2 A. streets B. snacks C. makes D. phones
3 A. walls B. suggests C. rocks D. sports
4 A. nations B. minds C. plays D. languages
5 A. speaks B. feelings C. leaves D. tables
Answers
Ex 1:
B
- A
- D
- C
- D
- A
EX2:
- C
- D
- A
- D
- A