• Duration
  • Lectures 80
  • Skill level beginner
  • Quizzes 0
  • Pass parcentages 80
  • Certificate Yes
  • Hình đại diện của người dùng

    Anna Vi

  • Category:

900.000₫
  • 13 enrolled students
  • english

Khóa học cung cấp cho bạn đầy đủ những từ vựng với 80 chủ đề phổ quát đời sống, giúp bạn "chém" được "tất tần tật" mọi ngóc ngách từ vựng giao tiếp hằng ngày. 

KHÓA HỌC 3500 TỪ VỰNG HÌNH ẢNH & 1000++ CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG ĐỜI SỐNG

Khóa học cung cấp cho bạn đầy đủ những từ vựng với 80 chủ đề phổ quát đời sống, giúp bạn “chém” được “tất tần tật” mọi ngóc ngách từ vựng giao tiếp hằng ngày. 

Khóa học sẽ bổ sung vào vốn từ hàn lâm của bạn những từ mà bạn bị thiếu vì lúc bé không được học.

Ví dụ: tên gọi các loại hải sản, trái cây, thời tiết, từ vựng vật dùng trong nhà đầy đủ nhất, từ vựng vật dụng máy vá, điện/điện tử,… những từ tưởng chừng đơn giản nhưng không phải ai cũng biết. 

Nội dung khóa học: 

  • 3,500 từ vựng của 80 chủ đề được minh họa đầy đủ bằng hình ảnh, kèm video đọc phát âm của người bản xứ 
  • 1000++ Mẫu câu giao tiếp đời sống, có thể ứng dụng giao tiếp cùng con luôn
  • Sách in màu trực quan sinh động kèm 175 video bài nghe đọc 
  • Bạn được tặng 1 quyển sách in màu (trị giá 280.000) 

HỌC PHÍ: 900K/ KHÓA (thời hạn học vĩnh viễn) 

Xem các khóa học liên quan khác và ưu đãi TẠI ĐÂY

Chúc các bạn học tốt!

Nội dung: 

LESSON 1: PEOLPLE AND RELATIONSHIPS – MỌI NGƯỜI VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ

LESSON 2: THE FAMILY – GIA ĐÌNH

LESSON 3: HUMAN BODY – CƠ THỂ CON NGƯỜI

LESSON 4: VEGETABLES – RAU CỦ QUẢ

LESSON 5: FRUITS – TRÁI CÂY

LESSON 6: MEAT, POULTRY AND SEAFOOD – CÁC LOẠI THỊT GIA SÚC, GIA CẦM, HẢI SẢN

LESSON 7: CONTAINERS, QUANTITY AND MONEY – CHAI LỌ, SỐ LƯỢNG VÀ TIỀN

LESSON 8: THE SUPERMARKET – SIÊU THỊ

LESSON 9: FAMILY RESTAURANT AND COCKTAIL LOUNGE – NHÀ HÀNG GIA ĐÌNH VÀ PHÒNG COCKTAIL

LESSON 10: RESTAURANT VERBS – ĐỘNG TỪ TRONG NHÀ HÀNG

LESSON 11 : COMMON PREPARED FOOD – MÓN ĂN ĐƯỢC CHẾ BIẾN SẴN PHỔ BIẾN

LESSON 12: OUTDOORS CLOTHES – QUẦN ÁO CHO HOẠT ĐỘNG NGOÀI TRỜI

LESSON 13: EVERYDAY CLOTHES – QUẦN ÁO HÀNG NGÀY

LESSON 14: UNDERWEAR AND SLEEPWEAR – ĐỒ LÓT VÀ ĐỒ NGỦ

LESSON 15: JEWELRY AND COSMETICS – TRANG SỨC VÀ MỸ PHẨM

LESSON 16: DESCRIBING CLOTHES – MIÊU TẢ QUẦN ÁO

LESSON 17: WEATHER – THỜI TIẾT

LESSON 19: HOUSES – NHÀ

LESSON 20: THE LIVING ROOM – PHÒNG KHÁCH

LESSON 21: THE DINING ROOM – PHÒNG ĂN

LESSON 22: THE KITCHEN – NHÀ BẾP

LESSON 23: KITCHEN VERBS – TỪ VỰNG NHÀ BẾP

LESSON 24: THE BEDROOM – PHÒNG NGỦ

LESSON 25: THE BABY’S ROOM – PHÒNG EM BÉ

LESSON 26: THE BATHROOM – NHÀ TẮM

LESSON 27: THE UTILITY ROOM – PHÒNG CHỨA ĐỒ

LESSON 28: A WORKSHOP – XƯỞNG SỮA CHỮA

LESSON 29: HOUSEWORK AND REPAIR VERBS – ĐỘNG TỪ LÀM VIỆC NHÀ VÀ SỮA CHỮA

LESSON 30: MEDICAL AND DENTAL CARE – CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ RĂNG MIỆNG

LESSON 31: AILMENT AND INJURY – SỰ ỐM ĐAU VÀ BỊ THƯƠNG

LESSON 32: TREATMENT AND REMEDY – PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

LESSON 33: FIREFIGHTING AND RESCUE – CHỮA CHÁY VÀ GIẢI CỨU

LESSON 34: CRIME AND PUNISHMENT – TỘI PHẠM VÀ SỰ TRỪNG TRỊ

LESSON 35: THE CITY – THÀNH PHỐ

LESSON 36: THE US POSTAL SYSTEM – HỆ THỐNG BỮU ĐIỆN MỸ

LESSON 37: THE PUBLIC LIBRARY – THƯ VIỆN CÔNG CỘNG

LESSON 38: THE ARMED FORCES – LỰC LƯỢNG VŨ TRANG

LESSON 39: TRUCKS – XE TẢI

LESSON 40: CARS – Ô TÔ

LESSON 41: BIKE – XE ĐẠP

LESSON 42: HIGHWAY– ĐƯỜNG QUỐC LỘ

LESSON 43: PUBLIC TRANSPORTATION – PHƯƠNG TIỆN CÔNG CỘNG

LESSON 44: AIR TRAVEL – DU LỊCH BẰNG MÁY BAY

LESSON 45: AIRCRAFT – PHƯƠNG TIỆN BAY TRÊN KHÔNG

LESSON 46: IN PORT – Ở CẢNG

LESSON 47: PLEASURE BOATING – DU THUYỀN

LESSON 48: PLANT AND FLOWER – CÂY VÀ HOA

LESSON 49: SIMPLE ANIMALS – ĐỘNG VẬT CƠ BẢN

LESSON 50: INSECT – CÔN TRÙNG

LESSON 51: BIRD – CÁC LOÀI CHIM

LESSON 52: FISH AND REPTILE – CÁ VÀ BÒ SÁT

LESSON 53: MAMMAL 1 – ĐỘNG VẬT CÓ VÚ 1

LESSON 54 : MAMMAL 2 – ĐỘNG VẬT CÓ VÚ 2

LESSON 55: MAP OF THE WORLD – BẢN ĐỒ THẾ GIỚI

LESSON 56: THE UNIVERSE – VŨ TRỤ

LESSON 57: THE SPACE PROGRAM – CHƯƠNG TRÌNH KHÔNG GIAN

LESSON 58: A CLASSROOM – LỚP HỌC

LESSON 59: SCHOOL VERBS – ĐỘNG TỪ TRONG NHÀ TRƯỜNG

LESSON 60: A SCIENCE LAB – PHÒNG THÍ NGHIỆM KHOA HỌC

LESSON 61: MATH – TOÁN HỌC

LESSON 62: ENERGY – NĂNG LƯỢNG

LESSON 63: FARMING AND RANCHING – NÔNG TRẠI VÀ CHĂN NUÔI GIA SÚC

LESSON 64: CONSTRUCTION – XÂY DỰNG

LESSON 65: AN OFFICE – VĂN PHÒNG

LESSON 66: OCCUPATION 1 – NGHỀ NGHIỆP 1

LESSON 67: OCCUPATION 2 – NGHỀ NGHIỆP 2

LESSON 68: OCCUPATION 3 – NGHỀ NGHIỆP 3

LESSON 69: NEIGHBORHOOD PARK – CÔNG VIÊN LÂN CẬN

LESSON 70: AT THE BEACH 1 – TẠI BÃI BIỂN 1

LESSON 71: AT THE BEACH 2– TẠI BÃI BIỂN 2

LESSON 72: TEAM SPORTS – MÔN THỂ THAO ĐỒNG ĐỘI

LESSON 73: INDIVIDUAL SPORT – MÔN THỂ THAO CÁ NHÂN

LESSON 74: SPORT VERBS – CÁC ĐỘNG TỪ THỂ THAO

LESSON 75 : MUSICAL INSTRUMENTS – CÁC LOẠI NHẠC CỤ

LESSON 76: MUSIC, DANCE AND THEATER – ÂM NHẠC, NHẢY MÚA VÀ RẠP HÁT

LESSON 77: ELECTRONICS AND PHOTOGRAPHY – ĐIỆN TỬ VÀ NHIẾP ẢNH

LESSON 78: HANDICRAFT – NGHỀ THỦ CÔNG

LESSON 79: PREPOSITION OF DESCRIPTION – GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ

LESSON 80: PREPOSITION OF MOTION – GIỚI TỪ CHỈ SỰ CHUYỂN ĐỘNG

 

Liên hệ tư vấn và đăng kí khóa học tại:

Fanpage: IPEN ENGLISH(ấn vào đây)

hoặc Zalo: 0902.511.857

Thông tin chuyển khoản mua khóa học: 

a. Tên: NGUYEN THI THAO VI
STK: 0431000214524
Vietcombank chi nhánh Phú Tài, Bình Định

b. Tên: NGUYEN THI THAO VI
STK: 19029423652021
Techcombank chi nhánh Thảo điền, quận 2

c. Hoặc MoMo theo số điện thoại: 0902.511.857

3500 TỪ VỰNG HÌNH ẢNH & 1000++ CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG ĐỜI SỐNG
Main Content