Khóa học cung cấp cho bạn đầy đủ những từ vựng với 80 chủ đề phổ quát đời sống, giúp bạn "chém" được "tất tần tật" mọi ngóc ngách từ vựng giao tiếp hằng ngày.
KHÓA HỌC 3500 TỪ VỰNG HÌNH ẢNH & 1000++ CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG ĐỜI SỐNG
Khóa học cung cấp cho bạn đầy đủ những từ vựng với 80 chủ đề phổ quát đời sống, giúp bạn “chém” được “tất tần tật” mọi ngóc ngách từ vựng giao tiếp hằng ngày.
Khóa học sẽ bổ sung vào vốn từ hàn lâm của bạn những từ mà bạn bị thiếu vì lúc bé không được học.
Ví dụ: tên gọi các loại hải sản, trái cây, thời tiết, từ vựng vật dùng trong nhà đầy đủ nhất, từ vựng vật dụng máy vá, điện/điện tử,… những từ tưởng chừng đơn giản nhưng không phải ai cũng biết.
Nội dung khóa học:
- 3,500 từ vựng của 80 chủ đề được minh họa đầy đủ bằng hình ảnh, kèm video đọc phát âm của người bản xứ
- 1000++ Mẫu câu giao tiếp đời sống, có thể ứng dụng giao tiếp cùng con luôn
- Sách in màu trực quan sinh động kèm 175 video bài nghe đọc
- Bạn được tặng 1 quyển sách in màu (trị giá 280.000)
HỌC PHÍ: 900K/ KHÓA (thời hạn học vĩnh viễn)
Xem các khóa học liên quan khác và ưu đãi TẠI ĐÂY
Chúc các bạn học tốt!
Nội dung:
LESSON 1: PEOLPLE AND RELATIONSHIPS – MỌI NGƯỜI VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
LESSON 2: THE FAMILY – GIA ĐÌNH
LESSON 3: HUMAN BODY – CƠ THỂ CON NGƯỜI
LESSON 4: VEGETABLES – RAU CỦ QUẢ
LESSON 5: FRUITS – TRÁI CÂY
LESSON 6: MEAT, POULTRY AND SEAFOOD – CÁC LOẠI THỊT GIA SÚC, GIA CẦM, HẢI SẢN
LESSON 7: CONTAINERS, QUANTITY AND MONEY – CHAI LỌ, SỐ LƯỢNG VÀ TIỀN
LESSON 8: THE SUPERMARKET – SIÊU THỊ
LESSON 9: FAMILY RESTAURANT AND COCKTAIL LOUNGE – NHÀ HÀNG GIA ĐÌNH VÀ PHÒNG COCKTAIL
LESSON 10: RESTAURANT VERBS – ĐỘNG TỪ TRONG NHÀ HÀNG
LESSON 11 : COMMON PREPARED FOOD – MÓN ĂN ĐƯỢC CHẾ BIẾN SẴN PHỔ BIẾN
LESSON 12: OUTDOORS CLOTHES – QUẦN ÁO CHO HOẠT ĐỘNG NGOÀI TRỜI
LESSON 13: EVERYDAY CLOTHES – QUẦN ÁO HÀNG NGÀY
LESSON 14: UNDERWEAR AND SLEEPWEAR – ĐỒ LÓT VÀ ĐỒ NGỦ
LESSON 15: JEWELRY AND COSMETICS – TRANG SỨC VÀ MỸ PHẨM
LESSON 16: DESCRIBING CLOTHES – MIÊU TẢ QUẦN ÁO
LESSON 17: WEATHER – THỜI TIẾT
LESSON 19: HOUSES – NHÀ
LESSON 20: THE LIVING ROOM – PHÒNG KHÁCH
LESSON 21: THE DINING ROOM – PHÒNG ĂN
LESSON 22: THE KITCHEN – NHÀ BẾP
LESSON 23: KITCHEN VERBS – TỪ VỰNG NHÀ BẾP
LESSON 24: THE BEDROOM – PHÒNG NGỦ
LESSON 25: THE BABY’S ROOM – PHÒNG EM BÉ
LESSON 26: THE BATHROOM – NHÀ TẮM
LESSON 27: THE UTILITY ROOM – PHÒNG CHỨA ĐỒ
LESSON 28: A WORKSHOP – XƯỞNG SỮA CHỮA
LESSON 29: HOUSEWORK AND REPAIR VERBS – ĐỘNG TỪ LÀM VIỆC NHÀ VÀ SỮA CHỮA
LESSON 30: MEDICAL AND DENTAL CARE – CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ RĂNG MIỆNG
LESSON 31: AILMENT AND INJURY – SỰ ỐM ĐAU VÀ BỊ THƯƠNG
LESSON 32: TREATMENT AND REMEDY – PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
LESSON 33: FIREFIGHTING AND RESCUE – CHỮA CHÁY VÀ GIẢI CỨU
LESSON 34: CRIME AND PUNISHMENT – TỘI PHẠM VÀ SỰ TRỪNG TRỊ
LESSON 35: THE CITY – THÀNH PHỐ
LESSON 36: THE US POSTAL SYSTEM – HỆ THỐNG BỮU ĐIỆN MỸ
LESSON 37: THE PUBLIC LIBRARY – THƯ VIỆN CÔNG CỘNG
LESSON 38: THE ARMED FORCES – LỰC LƯỢNG VŨ TRANG
LESSON 39: TRUCKS – XE TẢI
LESSON 40: CARS – Ô TÔ
LESSON 41: BIKE – XE ĐẠP
LESSON 42: HIGHWAY– ĐƯỜNG QUỐC LỘ
LESSON 43: PUBLIC TRANSPORTATION – PHƯƠNG TIỆN CÔNG CỘNG
LESSON 44: AIR TRAVEL – DU LỊCH BẰNG MÁY BAY
LESSON 45: AIRCRAFT – PHƯƠNG TIỆN BAY TRÊN KHÔNG
LESSON 46: IN PORT – Ở CẢNG
LESSON 47: PLEASURE BOATING – DU THUYỀN
LESSON 48: PLANT AND FLOWER – CÂY VÀ HOA
LESSON 49: SIMPLE ANIMALS – ĐỘNG VẬT CƠ BẢN
LESSON 50: INSECT – CÔN TRÙNG
LESSON 51: BIRD – CÁC LOÀI CHIM
LESSON 52: FISH AND REPTILE – CÁ VÀ BÒ SÁT
LESSON 53: MAMMAL 1 – ĐỘNG VẬT CÓ VÚ 1
LESSON 54 : MAMMAL 2 – ĐỘNG VẬT CÓ VÚ 2
LESSON 55: MAP OF THE WORLD – BẢN ĐỒ THẾ GIỚI
LESSON 56: THE UNIVERSE – VŨ TRỤ
LESSON 57: THE SPACE PROGRAM – CHƯƠNG TRÌNH KHÔNG GIAN
LESSON 58: A CLASSROOM – LỚP HỌC
LESSON 59: SCHOOL VERBS – ĐỘNG TỪ TRONG NHÀ TRƯỜNG
LESSON 60: A SCIENCE LAB – PHÒNG THÍ NGHIỆM KHOA HỌC
LESSON 61: MATH – TOÁN HỌC
LESSON 62: ENERGY – NĂNG LƯỢNG
LESSON 63: FARMING AND RANCHING – NÔNG TRẠI VÀ CHĂN NUÔI GIA SÚC
LESSON 64: CONSTRUCTION – XÂY DỰNG
LESSON 65: AN OFFICE – VĂN PHÒNG
LESSON 66: OCCUPATION 1 – NGHỀ NGHIỆP 1
LESSON 67: OCCUPATION 2 – NGHỀ NGHIỆP 2
LESSON 68: OCCUPATION 3 – NGHỀ NGHIỆP 3
LESSON 69: NEIGHBORHOOD PARK – CÔNG VIÊN LÂN CẬN
LESSON 70: AT THE BEACH 1 – TẠI BÃI BIỂN 1
LESSON 71: AT THE BEACH 2– TẠI BÃI BIỂN 2
LESSON 72: TEAM SPORTS – MÔN THỂ THAO ĐỒNG ĐỘI
LESSON 73: INDIVIDUAL SPORT – MÔN THỂ THAO CÁ NHÂN
LESSON 74: SPORT VERBS – CÁC ĐỘNG TỪ THỂ THAO
LESSON 75 : MUSICAL INSTRUMENTS – CÁC LOẠI NHẠC CỤ
LESSON 76: MUSIC, DANCE AND THEATER – ÂM NHẠC, NHẢY MÚA VÀ RẠP HÁT
LESSON 77: ELECTRONICS AND PHOTOGRAPHY – ĐIỆN TỬ VÀ NHIẾP ẢNH
LESSON 78: HANDICRAFT – NGHỀ THỦ CÔNG
LESSON 79: PREPOSITION OF DESCRIPTION – GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ
LESSON 80: PREPOSITION OF MOTION – GIỚI TỪ CHỈ SỰ CHUYỂN ĐỘNG
Liên hệ tư vấn và đăng kí khóa học tại:
Fanpage: IPEN ENGLISH(ấn vào đây)
hoặc Zalo: 0902.511.857
Thông tin chuyển khoản mua khóa học:
a. Tên: NGUYEN THI THAO VI
STK: 0431000214524
Vietcombank chi nhánh Phú Tài, Bình Định
b. Tên: NGUYEN THI THAO VI
STK: 19029423652021
Techcombank chi nhánh Thảo điền, quận 2
c. Hoặc MoMo theo số điện thoại: 0902.511.857
- LESSON 1: PEOLPLE AND RELATIONSHIPS – MỌI NGƯỜI VÀ CÁC MỐI QUAN HỆ
- LESSON 2: THE FAMILY – GIA ĐÌNH
- LESSON 3: HUMAN BODY – CƠ THỂ CON NGƯỜI
- LESSON 4: VEGETABLES – RAU CỦ QUẢ
- LESSON 5: FRUITS – TRÁI CÂY
- LESSON 6: MEAT, POULTRY AND SEAFOOD – CÁC LOẠI THỊT GIA SÚC, GIA CẦM, HẢI SẢN
- LESSON 7: CONTAINERS, QUANTITY AND MONEY – CHAI LỌ, SỐ LƯỢNG VÀ TIỀN
- LESSON 8: THE SUPERMARKET – SIÊU THỊ
- LESSON 9: FAMILY RESTAURANT AND COCKTAIL LOUNGE – NHÀ HÀNG GIA ĐÌNH VÀ PHÒNG COCKTAIL
- LESSON 10: RESTAURANT VERBS – ĐỘNG TỪ TRONG NHÀ HÀNG
- LESSON 11 : COMMON PREPARED FOOD – MÓN ĂN ĐƯỢC CHẾ BIẾN SẴN PHỔ BIẾN
- LESSON 12: OUTDOORS CLOTHES – QUẦN ÁO CHO HOẠT ĐỘNG NGOÀI TRỜI
- LESSON 13: EVERYDAY CLOTHES – QUẦN ÁO HÀNG NGÀY
- LESSON 14: UNDERWEAR AND SLEEPWEAR – ĐỒ LÓT VÀ ĐỒ NGỦ
- LESSON 15: JEWELRY AND COSMETICS – TRANG SỨC VÀ MỸ PHẨM
- LESSON 16: DESCRIBING CLOTHES – MIÊU TẢ QUẦN ÁO
- LESSON 17: WEATHER – THỜI TIẾT
- LESSON 18: SEASONAL VERBS – ĐỘNG TỪ THEO MÙA
- LESSON 19: HOUSES – NHÀ
- LESSON 20: THE LIVING ROOM – PHÒNG KHÁCH
- LESSON 21: THE DINING ROOM – PHÒNG ĂN
- LESSON 22: THE KITCHEN – NHÀ BẾP
- LESSON 23: KITCHEN VERBS – TỪ VỰNG NHÀ BẾP
- LESSON 24: THE BEDROOM – PHÒNG NGỦ
- LESSON 25: THE BABY’S ROOM – PHÒNG EM BÉ
- LESSON 26: THE BATHROOM – NHÀ TẮM
- LESSON 27: THE UTILITY ROOM – PHÒNG CHỨA ĐỒ
- LESSON 28: A WORKSHOP – XƯỞNG SỮA CHỮA
- LESSON 29: HOUSEWORK AND REPAIR VERBS – ĐỘNG TỪ LÀM VIỆC NHÀ VÀ SỮA CHỮA
- LESSON 30: MEDICAL AND DENTAL CARE – CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ RĂNG MIỆNG
- LESSON 31: AILMENT AND INJURY – SỰ ỐM ĐAU VÀ BỊ THƯƠNG
- LESSON 32: TREATMENT AND REMEDY – PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
- LESSON 33: FIREFIGHTING AND RESCUE – CHỮA CHÁY VÀ GIẢI CỨU
- LESSON 34: CRIME AND PUNISHMENT – TỘI PHẠM VÀ SỰ TRỪNG TRỊ
- LESSON 35: THE CITY – THÀNH PHỐ
- LESSON 36: THE US POSTAL SYSTEM – HỆ THỐNG BỮU ĐIỆN MỸ
- LESSON 37: THE PUBLIC LIBRARY – THƯ VIỆN CÔNG CỘNG
- LESSON 38: THE ARMED FORCES – LỰC LƯỢNG VŨ TRANG
- LESSON 39: TRUCKS – XE TẢI
- LESSON 40: CARS – Ô TÔ
- LESSON 41: BIKE – XE ĐẠP
- LESSON 42: HIGHWAY– ĐƯỜNG QUỐC LỘ
- LESSON 43: PUBLIC TRANSPORTATION – PHƯƠNG TIỆN CÔNG CỘNG
- LESSON 44: AIR TRAVEL – DU LỊCH BẰNG MÁY BAY
- LESSON 45: AIRCRAFT – PHƯƠNG TIỆN BAY TRÊN KHÔNG
- LESSON 46: IN PORT – Ở CẢNG
- LESSON 47: PLEASURE BOATING – DU THUYỀN
- LESSON 48: PLANT AND FLOWER – CÂY VÀ HOA
- LESSON 49: SIMPLE ANIMALS – ĐỘNG VẬT CƠ BẢN
- LESSON 50: INSECT – CÔN TRÙNG
- LESSON 51: BIRD – CÁC LOÀI CHIM
- LESSON 52: FISH AND REPTILE – CÁ VÀ BÒ SÁT
- LESSON 53: MAMMAL 1 – ĐỘNG VẬT CÓ VÚ 1
- LESSON 54 : MAMMAL 2 – ĐỘNG VẬT CÓ VÚ 2
- LESSON 55: MAP OF THE WORLD – BẢN ĐỒ THẾ GIỚI
- LESSON 56: THE UNIVERSE – VŨ TRỤ
- LESSON 57: THE SPACE PROGRAM – CHƯƠNG TRÌNH KHÔNG GIAN
- LESSON 58: A CLASSROOM – LỚP HỌC
- LESSON 59: SCHOOL VERBS – ĐỘNG TỪ TRONG NHÀ TRƯỜNG
- LESSON 60: A SCIENCE LAB – PHÒNG THÍ NGHIỆM KHOA HỌC
- LESSON 61: MATH – TOÁN HỌC
- LESSON 62: ENERGY – NĂNG LƯỢNG
- LESSON 63: FARMING AND RANCHING – NÔNG TRẠI VÀ CHĂN NUÔI GIA SÚC
- LESSON 64: CONSTRUCTION – XÂY DỰNG
- LESSON 65: AN OFFICE – VĂN PHÒNG
- LESSON 66: OCCUPATION 1 – NGHỀ NGHIỆP 1
- LESSON 67: OCCUPATION 2 – NGHỀ NGHIỆP 2
- LESSON 68: OCCUPATION 3 – NGHỀ NGHIỆP 3
- LESSON 69: NEIGHBORHOOD PARK – CÔNG VIÊN LÂN CẬN
- LESSON 70: AT THE BEACH 1 – TẠI BÃI BIỂN 1
- LESSON 71: AT THE BEACH 2– TẠI BÃI BIỂN 2
- LESSON 72: TEAM SPORTS – MÔN THỂ THAO ĐỒNG ĐỘI
- LESSON 73: INDIVIDUAL SPORT – MÔN THỂ THAO CÁ NHÂN
- LESSON 74: SPORT VERBS – CÁC ĐỘNG TỪ THỂ THAO
- LESSON 75 : MUSICAL INSTRUMENTS – CÁC LOẠI NHẠC CỤ
- LESSON 76: MUSIC, DANCE AND THEATER – ÂM NHẠC, NHẢY MÚA VÀ RẠP HÁT
- LESSON 77: ELECTRONICS AND PHOTOGRAPHY – ĐIỆN TỬ VÀ NHIẾP ẢNH
- LESSON 78: HANDICRAFT – NGHỀ THỦ CÔNG
- LESSON 79: PREPOSITION OF DESCRIPTION – GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ
- LESSON 80: PREPOSITION OF MOTION – GIỚI TỪ CHỈ SỰ CHUYỂN ĐỘNG