tu-vung-tieng-Anh-ve-ngoai-hinh-con-nguoi

50+ từ vựng tiếng anh về ngoại hình mới nhất

Từ vựng trong tiếng anh giống như xương sống của một cơ thể vậy, cho nên việc liên tục bổ sung thêm từ vựng mỗi ngày là vô cùng cần thiết với người học tiếng anh như ngôn ngữ thế hai

Hôm nay, IPEN ENGLISH sẽ chia sẽ cho bạn 50+ từ vựng tiếng anh về ngoại hình thông dụng nhất để bạn có thể giao tiếp hàng ngày dễ dàng nhé.

Bắt đầu nào!!!

>>> Xem thêm: Từ vựng và mẫu câu về các loại trái cây bằng tiếng Anh chi tiết

1. Từ vựng về ngoại hình

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Attractive /əˈtræktɪv/ adj Quyến rũ, hấp dẫn
Beautiful /ˈbjutəfəl/ adj Xinh đẹp, đẹp
Body shape ˈbɑdi ʃeɪp/ noun vóc dáng, thân hình
Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ adj Quyến rũ, thu hút
Cute /Kjut/ adj Đáng yêu, dễ thương
Fat /fæt/ adj Thừa cân, béo
Feature /ˈfiʧər/ noun đặc điểm, nét nổi bật
Fit /fɪt/ adj cân đối, gọn gàng
Good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj ưa nhìn, sáng sủa
Handsome /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj đẹp trai
Height /haɪt/ noun chiều cao
Look /lʊk/ noun vẻ ngoài
Lovely /ˈlʌvli/ adj đáng yêu
Muscular /ˈmʌskjələr/ adj cơ bắp, lực lưỡng
Pretty /ˈprɪti/ adj xinh xắn
Short /ʃɔrt/ adj thấp
Tall /tɔl/ adj cao
Thin /θɪn/ adj gầy
Ugly /ˈʌgli/ adj xấu xí
Weight /weɪt/ noun cân nặng

 

2. Từ vựng về cơ thể

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Arm /ɑrm/ noun cánh tay
Back /bæk/ noun lưng
Belly /ˈbɛli/ noun bụng
Blood /blʌd/ noun máu
Body /ˈbɑdi/ noun cơ thể
Body part /ˈbɑdi pɑrt/ noun bộ phận cơ thể
Bone /boʊn/ noun xương
Bottom /ˈbɑtəm/ noun mông
Brain /breɪn/ noun não
Chest /ʧɛst/ noun ngực, lồng ngực
Ear /Ir/ noun tai
Eye /aɪ/ noun mắt
Face /feɪs/ noun khuôn mặt
Finger /ˈfɪŋgər/ noun ngón tay
Foot /fʊt/ noun bàn chân
Hair /hɛr/ noun tóc
Hand /hænd/ noun bàn tay
Head /hɛd/ noun đầu
Heart /hɑrt/ noun trái tim
Hip /hɪp/ noun hông
Leg /lɛg/ noun chân
Lip /lɪp/ noun môi
Mouth /maʊθ/ noun miệng
Neck /nɛk/ noun cổ
Nose /noʊz/ noun mũi
Shoulder /ˈʃoʊldər/ noun vai
Skin /skɪn/ noun làn da
Thigh /θaɪ/ noun đùi
Toe /toʊ/ noun ngón chân
Tongue /tʌŋ/ noun lưỡi
Tooth /tuθ/ noun răng
Waist /weɪst/ noun vòng eo, eo

IPEN ENGLISH hi vọng bài viết dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ miêu tả con người và giao tiếp tốt hơn nhé!

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP QUY TẮC ĐÁNH DẤU TRỌNG ÂM CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP

0 Reviews

Write a Review

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *