![tu-vung-tieng-Anh-ve-ngoai-hinh-con-nguoi](https://ipenenglish.vn/wp-content/uploads/2022/05/tu-vung-tieng-Anh-ve-ngoai-hinh-con-nguoi-1.jpg)
Mục lục
50+ từ vựng tiếng anh về ngoại hình mới nhất
Từ vựng trong tiếng anh giống như xương sống của một cơ thể vậy, cho nên việc liên tục bổ sung thêm từ vựng mỗi ngày là vô cùng cần thiết với người học tiếng anh như ngôn ngữ thế hai
Hôm nay, IPEN ENGLISH sẽ chia sẽ cho bạn 50+ từ vựng tiếng anh về ngoại hình thông dụng nhất để bạn có thể giao tiếp hàng ngày dễ dàng nhé.
Bắt đầu nào!!!
>>> Xem thêm: Từ vựng và mẫu câu về các loại trái cây bằng tiếng Anh chi tiết
1. Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | Quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | Xinh đẹp, đẹp |
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình |
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | Quyến rũ, thu hút |
Cute | /Kjut/ | adj | Đáng yêu, dễ thương |
Fat | /fæt/ | adj | Thừa cân, béo |
Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật |
Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng |
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai |
Height | /haɪt/ | noun | chiều cao |
Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài |
Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu |
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn |
Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp |
Tall | /tɔl/ | adj | cao |
Thin | /θɪn/ | adj | gầy |
Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí |
Weight | /weɪt/ | noun | cân nặng |
2. Từ vựng về cơ thể
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Arm | /ɑrm/ | noun | cánh tay |
Back | /bæk/ | noun | lưng |
Belly | /ˈbɛli/ | noun | bụng |
Blood | /blʌd/ | noun | máu |
Body | /ˈbɑdi/ | noun | cơ thể |
Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | noun | bộ phận cơ thể |
Bone | /boʊn/ | noun | xương |
Bottom | /ˈbɑtəm/ | noun | mông |
Brain | /breɪn/ | noun | não |
Chest | /ʧɛst/ | noun | ngực, lồng ngực |
Ear | /Ir/ | noun | tai |
Eye | /aɪ/ | noun | mắt |
Face | /feɪs/ | noun | khuôn mặt |
Finger | /ˈfɪŋgər/ | noun | ngón tay |
Foot | /fʊt/ | noun | bàn chân |
Hair | /hɛr/ | noun | tóc |
Hand | /hænd/ | noun | bàn tay |
Head | /hɛd/ | noun | đầu |
Heart | /hɑrt/ | noun | trái tim |
Hip | /hɪp/ | noun | hông |
Leg | /lɛg/ | noun | chân |
Lip | /lɪp/ | noun | môi |
Mouth | /maʊθ/ | noun | miệng |
Neck | /nɛk/ | noun | cổ |
Nose | /noʊz/ | noun | mũi |
Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | noun | vai |
Skin | /skɪn/ | noun | làn da |
Thigh | /θaɪ/ | noun | đùi |
Toe | /toʊ/ | noun | ngón chân |
Tongue | /tʌŋ/ | noun | lưỡi |
Tooth | /tuθ/ | noun | răng |
Waist | /weɪst/ | noun | vòng eo, eo |
IPEN ENGLISH hi vọng bài viết dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ miêu tả con người và giao tiếp tốt hơn nhé!
>>> Xem thêm: TỔNG HỢP QUY TẮC ĐÁNH DẤU TRỌNG ÂM CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP