7 Collocation với Support thường gặp và ứng dụng vào IELTS Speaking
Các collocation với Support
Financial Support
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, “financial support” /ˈfaɪ.næn.ʃəl səˈpɔːt/ là việc cung cấp hoặc nhận hỗ trợ dưới dạng tiền bạc. Điều này có thể bao gồm các khoản vay, tài trợ, hoặc các dạng tài chính khác mà một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ cung cấp để hỗ trợ một cá nhân, dự án hoặc tổ chức khác.
Ngữ cảnh sử dụng: “Financial support” thường được nhắc đến trong bối cảnh cần hỗ trợ tài chính cho giáo dục, dự án kinh doanh, hoạt động nghiên cứu, hoặc trong các tình huống cá nhân như hỗ trợ từ gia đình.
Ví dụ:
- The government provides financial support to startups to encourage innovation. (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các công ty khởi nghiệp để khuyến khích đổi mới.)
- Many students depend on financial support from scholarships to complete their studies. (Nhiều sinh viên phụ thuộc vào hỗ trợ tài chính từ học bổng để hoàn thành việc học.)
Ngữ pháp: “Financial support” là một cụm danh từ. Nó thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, và có thể kết hợp với các động từ như “provide”, “receive”, “depend on” để mô tả việc cung cấp hoặc nhận sự hỗ trợ tài chính.
Mở rộng:
- Từ đồng nghĩa: monetary aid, fiscal assistance.
- Collocation đi kèm: Provide financial support, receive financial support, seek financial support.
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
- Question: “Do you think the government should provide financial support to artists?” (“Bạn nghĩ rằng chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ không?”)
- Answer: “Yes, I believe the government should offer financial support to artists, especially emerging ones. It can be challenging for artists to sustain themselves financially, and such support can help them focus on their creative work without worrying about their basic needs.” (Có, tôi tin rằng chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, đặc biệt là những người mới nổi. Đối với các nghệ sĩ, việc duy trì cuộc sống tài chính có thể khá khó khăn và sự hỗ trợ như vậy có thể giúp họ tập trung vào công việc sáng tạo mà không cần lo lắng về nhu cầu cơ bản của họ.)
Đọc thêm: Collocation là gì? 8 dạng Collocation thường gặp trong tiếng Anh
Emotional Support
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, “emotional support” /ɪˈmoʊ.ʃən.əl səˈpɔːt/ là sự hỗ trợ tinh thần mà một người cung cấp cho người khác thông qua việc lắng nghe, an ủi và hiểu biết. Điều này bao gồm việc cung cấp lòng trắc ẩn, sự đồng cảm và sự an ủi trong những thời điểm khó khăn hoặc căng thẳng.
Ngữ cảnh sử dụng: “Emotional support” thường được sử dụng trong các mối quan hệ cá nhân, tình bạn, hoặc trong các tình huống chăm sóc sức khỏe tâm thần, nơi sự đồng cảm và an ủi là quan trọng để giúp ai đó vượt qua khó khăn.
Ví dụ:
- After her surgery, she received tremendous emotional support from her family and friends. (Sau ca phẫu thuật, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ tinh thần lớn lao từ gia đình và bạn bè.)
- Emotional support animals are often used to help people with anxiety or depression. (Động vật hỗ trợ tinh thần thường được sử dụng để giúp đỡ người mắc chứng lo âu hoặc trầm cảm.)
Ngữ pháp: “Emotional support” là một cụm danh từ, thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Nó thường kết hợp với các động từ như “provide”, “receive”, “need” để mô tả việc cung cấp hoặc nhận sự hỗ trợ tinh thần.
Mở rộng:
- Từ đồng nghĩa: psychological support, moral support, comfort.
- Collocation đi kèm: give emotional support, show emotional support, offer emotional support.
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
- Question: “How do you handle stress in your daily life?” (“Bạn xử lý căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày như thế nào?”)
- Answer: “I usually turn to my close friends for emotional support when I’m stressed. Talking to them and sharing my feelings helps me feel better and more relaxed.” (“Thường thì tôi tìm đến bạn thân gần của mình để được hỗ trợ tinh thần khi tôi căng thẳng. Trò chuyện với họ và chia sẻ cảm xúc giúp tôi cảm thấy tốt hơn và thư giãn hơn.”)
Continued Support
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, “continued support” /kənˈtɪn.juːd səˈpɔːt/ là sự hỗ trợ kéo dài và không ngừng. Điều này ám chỉ việc cung cấp hỗ trợ liên tục, không bị gián đoạn hoặc ngừng lại, thường được nhắc đến trong bối cảnh duy trì một mối quan hệ, dự án, hoặc sự nỗ lực trong một khoảng thời gian dài.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như các chiến dịch lâu dài, dự án phát triển, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp mà sự hỗ trợ không ngừng nghỉ là quan trọng.
Ví dụ:
- The organization appreciated the continued support of its volunteers, who worked tirelessly through the year. (Tổ chức đánh giá cao sự hỗ trợ không ngừng của các tình nguyện viên, những người làm việc không mệt mỏi suốt năm.)
- Continued support from the community is vital for the success of local environmental initiatives. (Sự hỗ trợ liên tục từ cộng đồng là quan trọng cho sự thành công của các sáng kiến môi trường địa phương.)
Ngữ pháp: “Continued support” là một cụm danh từ, thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Nó thường đi cùng với các động từ như “appreciate”, “provide”, “require” để mô tả việc cung cấp hoặc nhận sự hỗ trợ liên tục.
Mở rộng:
- Từ đồng nghĩa: ongoing support, sustained support, uninterrupted support.
- Collocation đi kèm: showed continued support, appreciate the continued support.
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
- Question: “Do you think it’s important to receive continued support from your family as an adult?” (“Bạn nghĩ rằng nhận được sự hỗ trợ liên tục từ gia đình khi trở thành người trưởng thành có quan trọng không?”)
- Answer: “Absolutely, continued support from family is crucial. As we grow older, we still face challenges, and having the emotional and financial support of our family can make a big difference in our lives.” (“Tất nhiên, sự hỗ trợ liên tục từ gia đình rất quan trọng. Khi chúng ta trưởng thành, chúng ta vẫn phải đối mặt với những thách thức, và có sự hỗ trợ tinh thần và tài chính từ gia đình có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của chúng ta.”)
Public Support
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, “public support” /ˈpʌb.lɪk səˈpɔːt/ là sự ủng hộ từ phía công chúng. Điều này thường ám chỉ sự chấp nhận, ủng hộ hoặc sự tán thành của một số lượng lớn người dân đối với một ý tưởng, chính sách, hoặc cá nhân.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường được sử dụng trong các vấn đề chính trị, xã hội, hoặc các sáng kiến cộng đồng, nơi cần sự đồng lòng và ủng hộ của cộng đồng để thành công.
Ví dụ:
- The new health initiative gained widespread public support due to its benefits for the entire community. (Sáng kiến sức khỏe mới nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ công chúng do lợi ích của nó đối với toàn cộng đồng.)
- Public support for the environmental campaign was evident in the large number of people attending the rally. (Sự ủng hộ của công chúng đối với chiến dịch môi trường được thể hiện qua số lượng lớn người tham gia cuộc tuần hành.)
Ngữ pháp: “Public support” là một cụm danh từ, thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Cụm từ này có thể đi cùng với các động từ như “gain”, “have”, “show” để mô tả việc nhận được hoặc biểu hiện sự ủng hộ từ công chúng.
Mở rộng:
- Từ đồng nghĩa: community support, societal approval, popular backing.
- Collocation đi kèm: gain public support, lose public support, maintain public support.
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
- Question: “Do you think public support for environmental causes has increased in recent years?” (“Bạn nghĩ rằng sự ủng hộ từ công chúng đối với các vấn đề môi trường đã tăng trong những năm gần đây không?”)
- Answer: “Yes, I’ve noticed a significant increase in public support for environmental causes, especially with the rise of awareness about climate change. People are more willing to participate in eco-friendly initiatives and demand changes from governments and businesses.” (“Có, tôi đã thấy một sự tăng đáng kể trong sự ủng hộ từ công chúng đối với các vấn đề môi trường, đặc biệt là với sự gia tăng của nhận thức về biến đổi khí hậu. Mọi người sẵn sàng tham gia các sáng kiến thân thiện với môi trường và đòi hỏi sự thay đổi từ chính phủ và các doanh nghiệp.”)
Đọc thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Health dịch chi tiết
Strong Support
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, “strong support” /strɒŋ səˈpɔːt/ là sự hỗ trợ mạnh mẽ, kiên định và không lay chuyển. Điều này ám chỉ một loại hỗ trợ quyết liệt, vững chắc mà một cá nhân, nhóm, hoặc cộng đồng cung cấp cho một nguyên nhân, quan điểm, hoặc người khác, thường là trong bối cảnh khó khăn hoặc thách thức.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống chính trị, xã hội, kinh doanh, hoặc trong các chiến dịch mà sự ủng hộ mạnh mẽ là quan trọng để đạt được mục tiêu hoặc vượt qua khó khăn.
Ví dụ:
- The mayor’s proposal for the new public park received strong support from local residents. (Đề xuất của thị trưởng về công viên công cộng mới nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cư dân địa phương.)
- Despite initial skepticism, the innovative project gained strong support from the board of directors. (Mặc dù ban đầu có sự hoài nghi, dự án đổi mới đã nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ hội đồng quản trị.)
Ngữ pháp: “Strong support” là một cụm danh từ, thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Nó có thể đi cùng với các động từ như “receive”, “gain”, “have” để chỉ sự nhận được hoặc có được sự hỗ trợ mạnh mẽ.
Mở rộng:
- Từ đồng nghĩa: firm backing, solid support, steadfast support.
- Collocation đi kèm: offer strong support, maintain strong support, have strong support.
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
- Question: “What qualities do you think make a good leader?” (“Bạn nghĩ rằng những phẩm chất nào làm nên một người lãnh đạo xuất sắc?”)
- Answer: “In my opinion, a good leader should have strong support from their team. When team members believe in their leader and are motivated to work together, the chances of success are much higher.” (“Theo tôi, một người lãnh đạo xuất sắc nên có sự ủng hộ mạnh mẽ từ đội ngũ của họ. Khi các thành viên trong đội tin tưởng vào người lãnh đạo của họ và động viên làm việc cùng nhau, khả năng thành công là rất cao.”)
Mutual Support
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, “mutual support” /ˈmjuː.tʃu.əl səˈpɔːt/ nghĩa là sự hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau hoặc khích lệ giữa các cá nhân hoặc nhóm có quan hệ hoặc mục tiêu chung. Điều này thường được thực hiện trong bối cảnh mà mọi người chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức hoặc nguồn lực với nhau để cùng nhau phát triển và tiến bộ.
Ngữ cảnh sử dụng: “Mutual support” thường được nhắc đến trong các nhóm làm việc cộng tác, cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân nơi mọi người cùng nhau chia sẻ và giải quyết vấn đề.
Ví dụ:
- The members of the online forum provided mutual support, sharing tips and encouragement for overcoming addiction. (Các thành viên của diễn đàn trực tuyến cung cấp sự hỗ trợ lẫn nhau, chia sẻ mẹo và khích lệ để vượt qua nghiện ngập.)
- In the self-help group, mutual support was a key factor in helping its members cope with stress. (Trong nhóm tự giúp, sự hỗ trợ lẫn nhau là yếu tố then chốt giúp các thành viên của nó đối phó với căng thẳng.)
Ngữ pháp: “Mutual support” là một cụm danh từ, thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Cụm từ này diễn đạt một hành động hoặc tình trạng liên quan đến sự hỗ trợ giữa hai bên hoặc nhiều bên. Nó có thể kết hợp với các động từ như “provide”, “offer”, “receive” để bộc lộ hành động cung cấp hoặc nhận sự hỗ trợ.
Mở rộng:
- Từ đồng nghĩa: reciprocal support, interdependent support, collaborative support.
- Collocation đi kèm: show mutual support, need mutual support, rely on mutual support.
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
- Question: “How important is teamwork in your job?” (“Làm việc nhóm có quan trọng trong công việc của bạn không?”)
- Answer: “Teamwork is highly important in my job. We rely on mutual support within our team to tackle complex projects efficiently. When each team member provides mutual support, we achieve better results.” (“Làm việc nhóm rất quan trọng trong công việc của tôi. Chúng tôi phụ thuộc vào sự hỗ trợ lẫn nhau trong nhóm để xử lý các dự án phức tạp một cách hiệu quả. Khi mỗi thành viên trong nhóm cung cấp sự hỗ trợ lẫn nhau, chúng tôi đạt được kết quả tốt hơn.”)
Logistical Support
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, “logistical support” /ləˈdʒɪs.tɪ.kəl səˈpɔːt/ là sự hỗ trợ liên quan đến việc lên kế hoạch và thực hiện các hoạt động tổ chức, đặc biệt là quản lý và phân phối tài nguyên và nguồn lực. Điều này bao gồm việc sắp xếp vận chuyển, cung cấp nguyên vật liệu, và đảm bảo các nguồn lực cần thiết có sẵn nơi và khi chúng cần được sử dụng.
Ngữ cảnh sử dụng: “Logistical support” thường được nhắc đến trong quản lý dự án, hoạt động quân sự, tổ chức sự kiện, hoặc bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ của nhiều yếu tố và nguồn lực khác nhau.
Ví dụ:
- The festival’s success was largely due to the excellent logistical support, which included transportation, accommodation, and food services for all participants. (Sự thành công của lễ hội chủ yếu nhờ vào sự hỗ trợ hậu cần xuất sắc, bao gồm dịch vụ vận chuyển, lưu trú và ăn uống cho tất cả các người tham gia.)
- Military operations often require intricate logistical support to ensure that troops have the necessary equipment and supplies. (Các hoạt động quân sự thường yêu cầu sự hỗ trợ hậu cần phức tạp để đảm bảo rằng quân đội có đủ trang thiết bị và nguồn cung cấp.)
Ngữ pháp: “Logistical support” là một cụm danh từ được sử dụng để mô tả một loại hỗ trợ cụ thể. Nó thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, kết hợp với các động từ như “provide”, “require”, “include” để mô tả việc cung cấp hoặc cần có sự hỗ trợ hậu cần.
Mở rộng:
- Từ đồng nghĩa: operational support, administrative support, supply chain support.
- Collocation đi kèm: deliver logistical support, organize logistical support.
Ứng dụng trong IELTS Speaking:
- Question: “Have you ever organized a big event or gathering?” (“Bạn đã từng tổ chức một sự kiện lớn hoặc buổi tụ họp chưa?”)
- Answer: “Yes, I organized a charity event last year, and logistical support was crucial. Coordinating all the details, from venue setup to transportation, required careful planning and logistical support from volunteers.” (“Có, tôi đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào năm ngoái, và sự hỗ trợ về vận chuyển và tổ chức đã rất quan trọng. Việc điều phối tất cả các chi tiết, từ việc chuẩn bị địa điểm đến vận chuyển, đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận và sự hỗ trợ về vận chuyển và tổ chức từ các tình nguyện viên.”)
Đọc thêm: 12 collocations chủ đề Work và ứng dụng trong IELTS Speaking
Bài tập vận dụng collocation với Support
Exercise: Gap fill – Sử dụng 7 collocation với support đã học ở trên và điền vào chỗ trống dưới đây.
- After her loss, she received a lot of _____ from her friends and family.
- The success of the project depended on the _____ it received from various stakeholders.
- The organization provides _____ to individuals dealing with mental health issues.
- The charity relies on _____ from donors to fund its programs.
- The government’s new policy enjoyed widespread _____ among the citizens.
- The team showed _____ for each other throughout the challenging project.
- Effective _____ is essential when planning a large-scale event.
- They have a _____ partnership, always helping each other when needed.
- The _____ for the community project has been consistent over the years.
- The candidate’s popularity is driven by strong _____ from their constituents.
- The company offers _____ to employees facing financial difficulties.
- The team’s _____ was evident in their collaborative efforts.
- The campaign received overwhelming _____ from the public.
- Their _____ has grown stronger over time, creating a supportive work environment.
- The _____ for the expedition included careful planning of resources.
- In times of crisis, having _____ from friends and family is crucial.
- The organization provides essential _____ to families dealing with loss.
- The community project has gained _____, with many volunteers joining in.
- The team’s _____ helped them overcome the challenges they faced.
- The _____ of the program is crucial to its success.
Đáp án:
- emotional support
- financial support
- emotional support
- financial support
- public support
- mutual support
- logistical support
- mutual support
- continued support
- strong support
- financial support
- mutual support
- public support
- mutual support
- logistical support
- emotional support
- financial support
- public support
- mutual support
- continued support
Đọc thêm: Phân biệt “A THOUSAND, THOUSAND & THOUSANDS”(8 million or 8 millions?)