cach-luyen-noi-tieng-anh-tai-nha-06

1000 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng

Giao tiếp tiếng anh là một kĩ năng không dễ đối với người học tiếng anh, đặc biệt là các bạn mới bắt đầu hoặc chưa vững phát âm. Vậy để đáp ứng nhu cầu giao tiếp nhanh, cấp tốc, IPEN ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn 1000 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng nhất của người bản ngữ nhé!

Let’s go!

>>> Xem thêm: Bài tập thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) – có đáp án chi tiết

 

  • Lái xe cẩn thận.

Be careful driving.

  • Hãy cẩn thận.

Be careful.

  • Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không?

Can you translate this for me?

  • Chicago rất khác Boston.

Chicago is very different from Boston.

  • Đừng lo.

Don’t worry.

  • Mọi người biết điều đó.

Everyone knows it.

  • Mọi thứ đã sẵn sàng.

Everything is ready.

  • Xuất sắc.

Excellent.

  • Thỉnh thoảng.

From time to time.

  • Ý kiến hay.

Good idea.

  • Anh ta thích nó lắm.

He likes it very much.

  • Giúp tôi!

Help!

  • Anh ta sắp tới.

He’s coming soon.

  • Anh ta đúng.

He’s right.

  • Anh ta quấy rối quá.

He’s very annoying.

  • Anh ta rất nổi tiếng.

He’s very famous.

  • Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị.

I hope you and your wife have a nice trip.

  • Tôi biết.

I know.

  • Tôi thích cô ta.

I like her.

  • Tôi bị mất đồng hồ.

I lost my watch.

  • Tôi yêu bạn.

I love you.

  • Tôi cần thay quần áo.

I need to change clothes.

  • Tôi cần về nhà.

I need to go home.

  • Tôi chỉ cần món ăn nhẹ.

I only want a snack.

  • Tôi nghĩ nó ngon.

I think it tastes good.

  • Tôi nghĩ nó rất tốt.

I think it’s very good.

  • Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn.

I thought the clothes were cheaper.

  • Tôi sắp rời nhà hàng khi những người bạn của tôi tới.

I was about to leave the restaurant when my friends arrived.

  • Tôi muốn đi dạo.

I’d like to go for a walk.

  • Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết.

If you need my help, please let me know.

  • Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi.

I’ll call you when I leave.

  • Tôi sẽ trở lại sau.

I’ll come back later.

  • Tôi sẽ trả.

I’ll pay.

  • Ông Smith có phải là người Mỹ không?

Is Mr. Smith an American?

  • Như vậy đủ không?

Is that enough?

  • Nó dài hơn 2 dặm.

It’s longer than 2 miles.

  • Tôi đã ở đây 2 ngày.

I’ve been here for two days

  • Tôi đã nghe Texas là một nơi đẹp.

I’ve heard Texas is a beautiful place

  • Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.

I’ve never seen that before.

  • Một ít thôi.

Just a little.

  • Chờ một chút.

Just a moment.

  • Để tôi kiểm tra.

Let me check.

  • Để tôi suy nghĩ về việc đó.

Let me think about it.

  • Chúng ta hãy đi xem.

Let’s go have a look.

  • Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh.

Let’s practice English.

  • Tôi có thể nói với bà Smith không, xin vui lòng?

May I speak to Mrs. Smith please?

  • Hơn thế.

More than that.

  • Đừng bận tâm.

Never mind.

  • Kỳ tới.

Next time.

  • Không, cám ơn.

No, thank you.

  • Dừng lại!

Stop!

  • Thử vận may.

Take a chance.

  • Mang nó ra ngoài.

Take it outside.

  • Nói với tôi.

Tell me.

  • Cám ơn cô.

Thank you miss.

  • Cám ơn ông.

Thank you sir.

  • Cám ơn rất nhiều.

Thank you very much.

  • Cám ơn.

Thank you.

  • Cám ơn về mọi việc.

Thanks for everything.

  • Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn.

Thanks for your help

  • Cái đó trông tuyệt.

That looks great.

  • Cái đó ngửi hôi.

That smells bad.

  • Được thôi.

That’s alright.

  • Như vậy đủ rồi.

That’s enough.

  • Như vậy tốt rồi.

That’s fine.

  • Như vậy đó.

That’s it.

  • Như vậy không công bằng.

That’s not fair.

  • Bạn đẹp.

You’re beautiful.

>> Xem thêm: Kinh nghiệm “xương máu” khi học từ vựng tiếng Anh từ A đến Z

Xem thêm video từ vựng và cách học tiếng anh giao tiếp TẠI ĐÂY: 

0 Reviews

Write a Review

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *